Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic, 22h30 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15

  • Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: Diễn biến chính

  • 3'
    Jurgen Debono goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-0
    Luca Mallia
  • 45'
    1-0
    Leon Muscat
  • 65'
    Daniel Sant
    1-0
  • 66'
    1-1
    goalnbsp;Renold Winchester
  • 75'
    Mead Mifsud(OW)
    2-1
  • 88'
    2-1
    Omar Khatib
  • 89'
    Hubert Vella goalnbsp;
    3-1
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: Số liệu thống kê

  • Tarxien Rainbows F.C
    Lija Athletic
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 15 12 2 1 29 4 25 38 H T T T T T
2 Tarxien Rainbows F.C 15 9 2 4 22 16 6 29 T T T H T T
3 Marsa 15 8 4 3 25 13 12 28 B T T H T B
4 Swieqi United 15 8 4 3 23 18 5 28 T T H B T T
5 Pieta Hotspurs 15 8 2 5 21 19 2 26 T B B T T H
6 Santa Lucia 15 8 1 6 24 25 -1 25 T T B B T T
7 Mgarr United FC 15 5 7 3 24 19 5 22 H T H H B H
8 Zurrieq 15 6 4 5 18 17 1 22 H B B H T H
9 Fgura United 15 6 3 6 17 14 3 21 H B T T T T
10 Gudja United 15 6 3 6 21 22 -1 21 T B H B B T
11 Zebbug Rangers 15 3 8 4 22 20 2 17 H T B T B H
12 Sirens 15 4 5 6 25 26 -1 17 H B H B B B
13 Lija Athletic 15 3 3 9 16 28 -12 12 B T T H B B
14 St. Andrews 15 2 4 9 11 23 -12 10 B B B H B B
15 Senglea Athletic 15 2 3 10 13 27 -14 9 B B B T B B
16 Mtarfa 15 2 1 12 10 30 -20 7 B B T B B B