Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic, 22h30 ngày 08/02
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Lija Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.61X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic
-
Sân vận động: TaQali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: Diễn biến chính
-
3'Jurgen Debono
nbsp;
1-0 -
15'1-0Luca Mallia
-
45'1-0Leon Muscat
-
65'Daniel Sant1-0
-
66'1-1
nbsp;Renold Winchester
-
75'Mead Mifsud(OW)2-1
-
88'2-1Omar Khatib
-
89'Hubert Vella
nbsp;
3-1
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Tarxien Rainbows F.C vs Lija Athletic: Số liệu thống kê
-
Tarxien Rainbows F.CLija Athletic
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 38 | H T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T T H T T |
3 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | B T T H T B |
4 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T B B T T H |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H H B H |
8 | Zurrieq | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B H T H |
9 | Fgura United | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 21 | H B T T T T |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B H B B T |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | H T B T B H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |