Kết quả Senglea Athletic vs Santa Lucia, 20h00 ngày 08/02
Kết quả Senglea Athletic vs Santa Lucia
Đối đầu Senglea Athletic vs Santa Lucia
Phong độ Senglea Athletic gần đây
Phong độ Santa Lucia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
0.98O 2.75
0.93U 2.75
0.881
3.70X
3.802
1.73Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Senglea Athletic vs Santa Lucia
-
Sân vận động: Grawnd Nazzjonali Ta Qali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 15
-
Senglea Athletic vs Santa Lucia: Diễn biến chính
-
19'Steven Meilak0-0
-
42'Tyrone Fenech0-0
-
44'0-1
nbsp;Salam Mawuena
-
48'0-2
nbsp;Emmanuel Asante
-
72'Andrej Nakov
nbsp;
1-2 -
85'1-3
nbsp;Matthias Vella
-
90'Keith Vella1-3
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Senglea Athletic vs Santa Lucia: Số liệu thống kê
-
Senglea AthleticSanta Lucia
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 15 | 12 | 2 | 1 | 29 | 4 | 25 | 38 | H T T T T T |
2 | Tarxien Rainbows F.C | 15 | 9 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 29 | T T T H T T |
3 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | B T T H T B |
4 | Swieqi United | 15 | 8 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 28 | T T H B T T |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T B B T T H |
6 | Santa Lucia | 15 | 8 | 1 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T T B B T T |
7 | Mgarr United FC | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 19 | 5 | 22 | H T H H B H |
8 | Zurrieq | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B H T H |
9 | Fgura United | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 21 | H B T T T T |
10 | Gudja United | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T B H B B T |
11 | Zebbug Rangers | 15 | 3 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 17 | H T B T B H |
12 | Sirens | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 17 | H B H B B B |
13 | Lija Athletic | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 12 | B T T H B B |
14 | St. Andrews | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 10 | B B B H B B |
15 | Senglea Athletic | 15 | 2 | 3 | 10 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B T B B |
16 | Mtarfa | 15 | 2 | 1 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B T B B B |