Kết quả Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia, 00h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 18

  • Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia: Diễn biến chính

  • 1'
    Salaheddine Errahouli (Assist:Hamza Moujahid) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Zakaria Fatihi
  • 45'
    Cheickne Samake goalnbsp;
    2-0
  • 47'
    2-1
    goalnbsp;Laasri Y. (Assist:Mohammad Malik)
  • 67'
    2-1
    Aziz Ennakhli
  • 68'
    Hamza Moujahid
    2-1
  • 78'
    Salaheddine Errahouli
    2-1
  • 83'
    2-1
    Mohammad Malik
  • 89'
    Yassine Kordani
    2-1
  • 90'
    Souhail Yechou
    2-1
  • BXH VĐQG Marốc
  • BXH bóng đá Morocco mới nhất
  • Olympique de Safi vs SCCM Chabab Mohamedia: Số liệu thống kê

  • Olympique de Safi
    SCCM Chabab Mohamedia
  • 9
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Marốc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Renaissance Sportive de Berkane 19 14 4 1 31 9 22 46 T T T H T T
2 FAR Forces Armee Royales 20 10 7 3 32 16 16 37 T T H T B T
3 Renaissance Zmamra 19 11 4 4 25 13 12 37 H H T T T T
4 Wydad Casablanca 19 9 6 4 27 20 7 33 H H B T T T
5 Union Touarga Sport Rabat 19 9 5 5 30 16 14 32 T T T T B T
6 Maghreb Fez 19 9 5 5 22 16 6 32 B T T T H B
7 Olympique de Safi 20 8 6 6 23 22 1 30 T T T H H H
8 Raja Casablanca Atlhletic 19 6 7 6 20 19 1 25 T B B H B H
9 CODM Meknes 20 6 7 7 21 30 -9 25 B B H T H T
10 DHJ Difaa Hassani Jadidi 20 6 6 8 22 28 -6 24 T B B B B H
11 IRT Itihad de Tanger 20 5 8 7 22 25 -3 23 H T T H B B
12 Club Salmi 20 5 7 8 16 23 -7 22 T T B H B H
13 Hassania Agadir 19 6 3 10 19 22 -3 21 B B B T B H
14 UTS Union Touarga Sport Rabat 19 4 8 7 21 23 -2 20 B B B B T H
15 Maghrib Association Tetouan 20 2 5 13 12 25 -13 11 B B B B B H
16 SCCM Chabab Mohamedia 20 0 4 16 9 45 -36 4 B B B B B H

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation