Kết quả Atlas vs Club America, 10h10 ngày 03/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 10

  • Atlas vs Club America: Diễn biến chính

  • 2'
    Anderson Santamaria
    0-0
  • 8'
    Eduardo Daniel Aguirre Lara goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-0
    Henry Josue Martin Mex
  • 15'
    1-0
    Cristian Calderon Penalty awarded
  • 32'
    1-1
    goalnbsp;Julian Quinones
  • 38'
    Jose Lozano
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Henry Josue Martin Mex
  • 45'
    Anderson Santamaria
    1-2
  • 46'
    Luis Reyes nbsp;
    Jose Lozano nbsp;
    1-2
  • 46'
    Idekel Dominguez nbsp;
    Miguel Angel Marquez Machado nbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Alejandro Zendejas
    nbsp;Javairo Dilrosun
  • 72'
    1-2
    nbsp;Paul Brian Rodriguez Bravo
    nbsp;Julian Quinones
  • 76'
    1-3
    goalnbsp;Alejandro Zendejas
  • 77'
    Christopher Brayan Trejo Morantes nbsp;
    Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;
    1-3
  • 82'
    1-4
    goalnbsp;Alejandro Zendejas (Assist:Diego Alfonso Valdes Contreras)
  • 83'
    1-4
    nbsp;Richard Rafael Sanchez Guerrero
    nbsp;Diego Alfonso Valdes Contreras
  • 83'
    1-4
    nbsp;Luis Fernando Fuentes Vargas
    nbsp;Cristian Calderon
  • 83'
    1-4
    nbsp;Kevin Nahin Alvarez Campos
    nbsp;Israel Reyes Romero
  • 87'
    1-5
    goalnbsp;Henry Josue Martin Mex (Assist:Alejandro Zendejas)
  • Atlas vs Club America: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-3-3
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    13
    Gaddi Aguirre
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Anderson Santamaria
    17
    Jose Lozano
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    7
    Raymundo Fulgencio
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    8
    Mateo Ezequiel Garcia
    15
    John Eduard Murillo Romana
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    21
    Henry Josue Martin Mex
    33
    Julian Quinones
    24
    Javairo Dilrosun
    8
    Alvaro Fidalgo
    10
    Diego Alfonso Valdes Contreras
    6
    Jonathan Dos Santos
    4
    Sebastian Enzo Caceres Ramos
    29
    Ramon Juarez Del Castillo
    18
    Cristian Calderon
    3
    Israel Reyes Romero
    1
    Luis Malagon
    Club America4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 189Abraham Bass Flores
    3Idekel Dominguez
    188Luis Egurrola
    1Jose Hernandez
    14Luis Reyes
    185Victor Hugo Rios De Alba
    21Carlos Alejandro Robles Jimenez
    22Augusto Solari
    24Christopher Brayan Trejo Morantes
    6Edgar Zaldivar
    Kevin Nahin Alvarez Campos 5
    Luis Fernando Fuentes Vargas 2
    Illian Hernandez 19
    Oscar Francisco Jimenez Fabela 27
    Igor Lichnovsky Osorio 31
    Santiago Naveda Lara 16
    Salvador Reyes 26
    Paul Brian Rodriguez Bravo 7
    Richard Rafael Sanchez Guerrero 20
    Alejandro Zendejas 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
    Andre Jardine
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs Club America: Số liệu thống kê

  • Atlas
    Club America
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 398
    Số đường chuyền
    605
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club America 17 12 4 1 37 14 23 40 T T T T T H
2 Monterrey 17 10 3 4 27 15 12 33 T B T T T H
3 Tigres UANL 17 8 6 3 32 18 14 30 H T T B H H
4 Pumas U.N.A.M. 17 8 4 5 27 18 9 28 T B B H T T
5 Chivas Guadalajara 17 8 3 6 22 22 0 27 T T B T T B
6 Puebla 17 7 4 6 24 25 -1 25 T B H T T T
7 Atletico San Luis 17 7 2 8 31 26 5 23 T B B B H B
8 Club Leon 17 6 5 6 23 22 1 23 T H B H B T
9 Santos Laguna 17 7 2 8 31 34 -3 23 B T B T B T
10 Mazatlan FC 17 6 4 7 25 27 -2 22 B T T T B T
11 Pachuca 17 5 7 5 16 27 -11 22 H T H T B T
12 Toluca 17 5 6 6 23 19 4 21 T B T B B B
13 Club Tijuana 17 6 2 9 23 26 -3 20 B B T T B B
14 Queretaro FC 17 5 4 8 18 29 -11 19 B T B B T H
15 FC Juarez 17 5 3 9 24 34 -10 18 B T B B B B
16 CDSyC Cruz Azul 17 5 2 10 21 29 -8 17 B B T T B B
17 Atlas 17 4 5 8 14 24 -10 17 B H B B B H
18 Necaxa 17 3 6 8 18 27 -9 15 B B T B T H

Title Play-offs Playoffs: playoffs