Kết quả Atlas vs Necaxa, 08h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 17

  • Atlas vs Necaxa: Diễn biến chính

  • 5'
    Jose Lozano Card changed
    0-0
  • 6'
    Jose Lozano
    0-0
  • 24'
    0-0
    nbsp;Braian Samudio
    nbsp;Bryan Eduardo Garnica Cortez
  • 37'
    Anderson Santamaria
    0-0
  • 45'
    0-0
    Jorge Rodriguez
  • 65'
    Mateo Ezequiel Garcia
    0-0
  • 69'
    Aldo Paul Rocha Gonzalez nbsp;
    Juan Zapata nbsp;
    0-0
  • 70'
    Jorge Guzman nbsp;
    Miguel Angel Marquez Machado nbsp;
    0-0
  • 77'
    0-0
    nbsp;Andres Colorado
    nbsp;Diego Esau Gomez Medina
  • 77'
    0-0
    nbsp;Jair Cortes
    nbsp;Emilio Martinez Gonzalez
  • 77'
    0-0
    nbsp;Josue Misael Dominguez Gonzalez
    nbsp;Cristian Gonzalez
  • 82'
    Anderson Santamaria
    0-0
  • 83'
    Gaddi Aguirre nbsp;
    Abraham Bass Flores nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    Jair Cortes
  • 86'
    Christopher Brayan Trejo Morantes
    0-0
  • 88'
    Jaziel Martínez nbsp;
    Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;
    0-0
  • 88'
    Edgar Zaldivar nbsp;
    Jose Lozano nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Waldo Emilio Madrid Quezada
    nbsp;Jorge Rodriguez
  • 90'
    0-0
    nbsp;Cesar Lopez
    nbsp;Edgar Antonio Mendez Ortega
  • Atlas vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-3-3
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    32
    Jose Lozano
    5
    Anderson Santamaria
    2
    Hugo Martin Nervo
    4
    Jose Abella
    20
    Juan Zapata
    189
    Abraham Bass Flores
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    8
    Mateo Ezequiel Garcia
    23
    Jordy Josue Caicedo Medina
    30
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    30
    Ricardo Saul Monreal Morales
    7
    Edgar Antonio Mendez Ortega
    15
    Bryan Eduardo Garnica Cortez
    19
    Diego Esau Gomez Medina
    33
    Fernando Arce
    28
    Cristian Gonzalez
    26
    Emilio Martinez Gonzalez
    4
    Alexis Pena
    23
    Alan Isidro Montes Castro
    20
    Jorge Rodriguez
    22
    Luis Ezequiel Unsain
    Necaxa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Gaddi Aguirre
    209Jorge Guzman
    1Jose Hernandez
    211Israel Alejandro Larios
    17Jaziel Martínez
    21Carlos Alejandro Robles Jimenez
    26Aldo Paul Rocha Gonzalez
    22Augusto Solari
    24Christopher Brayan Trejo Morantes
    6Edgar Zaldivar
    Angel Chavez 188
    Andres Colorado 5
    Jair Cortes 24
    Rogelio Cortez Pineda 17
    Josue Misael Dominguez Gonzalez 14
    Raul Manolo Gudino Vega 1
    Cesar Lopez 199
    Waldo Emilio Madrid Quezada 184
    Arath Moreno 197
    Braian Samudio 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs Necaxa: Số liệu thống kê

  • Atlas
    Necaxa
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 417
    Số đường chuyền
    328
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu thành công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club America 17 12 4 1 37 14 23 40 T T T T T H
2 Monterrey 17 10 3 4 27 15 12 33 T B T T T H
3 Tigres UANL 17 8 6 3 32 18 14 30 H T T B H H
4 Pumas U.N.A.M. 17 8 4 5 27 18 9 28 T B B H T T
5 Chivas Guadalajara 17 8 3 6 22 22 0 27 T T B T T B
6 Puebla 17 7 4 6 24 25 -1 25 T B H T T T
7 Atletico San Luis 17 7 2 8 31 26 5 23 T B B B H B
8 Club Leon 17 6 5 6 23 22 1 23 T H B H B T
9 Santos Laguna 17 7 2 8 31 34 -3 23 B T B T B T
10 Mazatlan FC 17 6 4 7 25 27 -2 22 B T T T B T
11 Pachuca 17 5 7 5 16 27 -11 22 H T H T B T
12 Toluca 17 5 6 6 23 19 4 21 T B T B B B
13 Club Tijuana 17 6 2 9 23 26 -3 20 B B T T B B
14 Queretaro FC 17 5 4 8 18 29 -11 19 B T B B T H
15 FC Juarez 17 5 3 9 24 34 -10 18 B T B B B B
16 CDSyC Cruz Azul 17 5 2 10 21 29 -8 17 B B T T B B
17 Atlas 17 4 5 8 14 24 -10 17 B H B B B H
18 Necaxa 17 3 6 8 18 27 -9 15 B B T B T H

Title Play-offs Playoffs: playoffs