Kết quả Atlas vs Necaxa, 08h00 ngày 11/11
Kết quả Atlas vs Necaxa
Nhận định Atlas vs Club Necaxa, vòng 17 VĐQG Mexico 8h00 ngày 11/11
Đối đầu Atlas vs Necaxa
Phong độ Atlas gần đây
Phong độ Necaxa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202308:00
-
Atlas 4 20Necaxa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.71+0.5
1.09O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.71X
3.552
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.83O 1
0.74U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs Necaxa
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 17
-
Atlas vs Necaxa: Diễn biến chính
-
5'Jose Lozano Card changed0-0
-
6'Jose Lozano0-0
-
24'0-0nbsp;Braian Samudio
nbsp;Bryan Eduardo Garnica Cortez -
37'Anderson Santamaria0-0
-
45'0-0Jorge Rodriguez
-
65'Mateo Ezequiel Garcia0-0
-
69'Aldo Paul Rocha Gonzalez nbsp;
Juan Zapata nbsp;0-0 -
70'Jorge Guzman nbsp;
Miguel Angel Marquez Machado nbsp;0-0 -
77'0-0nbsp;Andres Colorado
nbsp;Diego Esau Gomez Medina -
77'0-0nbsp;Jair Cortes
nbsp;Emilio Martinez Gonzalez -
77'0-0nbsp;Josue Misael Dominguez Gonzalez
nbsp;Cristian Gonzalez -
82'Anderson Santamaria0-0
-
83'Gaddi Aguirre nbsp;
Abraham Bass Flores nbsp;0-0 -
85'0-0Jair Cortes
-
86'Christopher Brayan Trejo Morantes0-0
-
88'Jaziel Martínez nbsp;
Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;0-0 -
88'Edgar Zaldivar nbsp;
Jose Lozano nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Waldo Emilio Madrid Quezada
nbsp;Jorge Rodriguez -
90'0-0nbsp;Cesar Lopez
nbsp;Edgar Antonio Mendez Ortega
-
Atlas vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Atlas4-3-312Camilo Andres Vargas Gil32Jose Lozano5Anderson Santamaria2Hugo Martin Nervo4Jose Abella20Juan Zapata189Abraham Bass Flores18Miguel Angel Marquez Machado8Mateo Ezequiel Garcia23Jordy Josue Caicedo Medina30Eduardo Daniel Aguirre Lara30Ricardo Saul Monreal Morales7Edgar Antonio Mendez Ortega15Bryan Eduardo Garnica Cortez19Diego Esau Gomez Medina33Fernando Arce28Cristian Gonzalez26Emilio Martinez Gonzalez4Alexis Pena23Alan Isidro Montes Castro20Jorge Rodriguez22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
13Gaddi Aguirre209Jorge Guzman1Jose Hernandez211Israel Alejandro Larios17Jaziel Martínez21Carlos Alejandro Robles Jimenez26Aldo Paul Rocha Gonzalez22Augusto Solari24Christopher Brayan Trejo Morantes6Edgar ZaldivarAngel Chavez 188Andres Colorado 5Jair Cortes 24Rogelio Cortez Pineda 17Josue Misael Dominguez Gonzalez 14Raul Manolo Gudino Vega 1Cesar Lopez 199Waldo Emilio Madrid Quezada 184Arath Moreno 197Braian Samudio 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
AtlasNecaxa
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền328
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs