Kết quả Atlas vs Pachuca, 08h00 ngày 02/11
Kết quả Atlas vs Pachuca
Nhận định Atlas vs Pachuca, vòng 15 Primera Division de Mexico 8h00 ngày 2/11
Đối đầu Atlas vs Pachuca
Phong độ Atlas gần đây
Phong độ Pachuca gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/11/202308:00
-
Atlas 30Pachuca 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.86O 2.75
0.95U 2.75
0.751
1.94X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.72O 1
0.72U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atlas vs Pachuca
-
Sân vận động: Estadio Jalisco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 15
-
Atlas vs Pachuca: Diễn biến chính
-
8'Jose Lozano0-0
-
18'0-1nbsp;Daniel Hernandez (Assist:Erick Daniel Sanchez Ocegueda)
-
27'Abraham Bass Flores0-1
-
35'0-1Miguel David Terans Perez
-
41'Carlos Alejandro Robles Jimenez0-1
-
46'Mauro Andres Manotas Paez nbsp;
Augusto Solari nbsp;0-1 -
46'Mateo Ezequiel Garcia nbsp;
Edgar Zaldivar nbsp;0-1 -
61'Jorge Guzman nbsp;
Jose Lozano nbsp;0-1 -
61'0-1nbsp;Pedro Pedraza
nbsp;Celso Fabian Ortiz Gamarra -
61'0-1nbsp;Oussama Idrissi
nbsp;Alexei Dominguez -
69'0-1nbsp;Elias Montiel
nbsp;Miguel David Terans Perez -
72'Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;
Jordy Josue Caicedo Medina nbsp;0-1 -
72'Jaziel Martínez nbsp;
Abraham Bass Flores nbsp;0-1 -
81'0-2nbsp;Erick Daniel Sanchez Ocegueda (Assist:Elias Montiel)
-
85'0-2Oussama Idrissi
-
85'0-2Oussama Idrissi
-
88'0-2nbsp;Illian Hernandez
nbsp;Lucas Gabriel Di Yorio -
89'0-2nbsp;Jahaziel Marchand Herrera
nbsp;Erick Daniel Sanchez Ocegueda
-
Atlas vs Pachuca: Đội hình chính và dự bị
-
Atlas5-3-212Camilo Andres Vargas Gil14Luis Reyes4Jose Abella32Jose Lozano21Carlos Alejandro Robles Jimenez2Hugo Martin Nervo189Abraham Bass Flores6Edgar Zaldivar18Miguel Angel Marquez Machado22Augusto Solari23Jordy Josue Caicedo Medina199Miguel Rodriguez10Erick Daniel Sanchez Ocegueda187Alexei Dominguez7Lucas Gabriel Di Yorio19Celso Fabian Ortiz Gamarra28Daniel Hernandez80Miguel David Terans Perez14Jose Castillo Perez2Sergio Barreto22Gustavo Cabral25Carlos Agustin Moreno
- Đội hình dự bị
-
30Eduardo Daniel Aguirre Lara13Gaddi Aguirre8Mateo Ezequiel Garcia209Jorge Guzman1Jose Hernandez211Israel Alejandro Larios11Mauro Andres Manotas Paez17Jaziel Martínez5Anderson Santamaria24Christopher Brayan Trejo MorantesByron David Castillo Segura 6Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 9Illian Hernandez 29Marino Hinestroza Angulo 18Oussama Idrissi 5Jahaziel Marchand Herrera 26Pedro Martinez 193Elias Montiel 196Pedro Pedraza 33Carlos Rodas 81
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin MoraGuillermo Almada
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atlas vs Pachuca: Số liệu thống kê
-
AtlasPachuca
-
10Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền317
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs