Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atlas, 07h00 ngày 22/04
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Atlas
Nhận định Cruz Azul vs Atlas, 07h00 ngày 22/4
Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Atlas
Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202407:00
-
CDSyC Cruz Azul 22Atlas 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.50X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.79O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 16
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Diễn biến chính
-
11'Kevin Mier0-0
-
13'0-1nbsp;Eduardo Daniel Aguirre Lara
-
20'0-1John Eduard Murillo Romana
-
38'0-2nbsp;Miguel Angel Marquez Machado (Assist:Mateo Ezequiel Garcia)
-
40'Jose Ignacio Rivero Segade nbsp;1-2
-
44'Willer Emilio Ditta Perez1-2
-
46'Camilo Candido nbsp;
Alexis Hazael Gutierrez Torres nbsp;1-2 -
65'1-2nbsp;Juan Zapata
nbsp;Mateo Ezequiel Garcia -
67'Rodrigo Huescas nbsp;
Erik Antonio Lira Mendez nbsp;1-2 -
71'Camilo Candido (Assist:Carlos Rodriguez) nbsp;2-2
-
72'2-2nbsp;Abraham Bass Flores
nbsp;John Eduard Murillo Romana -
72'2-2nbsp;Israel Alejandro Larios
nbsp;Miguel Angel Marquez Machado -
82'2-2nbsp;Sergio Alvarez
nbsp;Eduardo Daniel Aguirre Lara -
82'2-2nbsp;Augusto Solari
nbsp;Raymundo Fulgencio -
87'Amaury Morales nbsp;
Lorenzo Faravelli nbsp;2-2
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
CDSyC Cruz Azul3-1-4-223Kevin Mier33Gonzalo Piovi6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez19Carlos Rodriguez29Carlos Rodolfo Rotondi8Lorenzo Faravelli14Alexis Hazael Gutierrez Torres15Jose Ignacio Rivero Segade9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez7Uriel Antuna19Eduardo Daniel Aguirre Lara15John Eduard Murillo Romana8Mateo Ezequiel Garcia7Raymundo Fulgencio18Miguel Angel Marquez Machado185Victor Hugo Rios De Alba3Idekel Dominguez21Carlos Alejandro Robles Jimenez2Hugo Martin Nervo17Jose Lozano12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
13Camilo Candido208Louis Estrada Derbez200Jorge Garcia1Andres Gudino2Rafael Guerrero Ramirez18Rodrigo Huescas268Mateo Levy194Amaury Morales26Carlos VargasSergio Alvarez 202Abraham Bass Flores 189Jordy Josue Caicedo Medina 23Jose Hernandez 1Israel Alejandro Larios 211Eduardo Moreno 213Aldo Paul Rocha Gonzalez 26Augusto Solari 22Edgar Zaldivar 6Juan Zapata 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Atlas: Số liệu thống kê
-
CDSyC Cruz AzulAtlas
-
11Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
29Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền277
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs