Kết quả Club America vs Atletico San Luis, 09h00 ngày 30/03
Kết quả Club America vs Atletico San Luis
Nhận định Club America vs Atletico San Luis, 9h ngày 30/03
Đối đầu Club America vs Atletico San Luis
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202409:00
-
Club America 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.87O 2.5
0.53U 2.5
1.301
1.30X
4.802
8.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 13
-
Club America vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
26'0-0Iker Moreno
-
37'Diego Alfonso Valdes Contreras nbsp;
Illian Hernandez nbsp;0-0 -
54'Diego Alfonso Valdes Contreras (Assist:Kevin Nahin Alvarez Campos) nbsp;1-0
-
60'1-0nbsp;Benjamin Ignacio Galdames Millan
nbsp;Vitinho -
60'1-0nbsp;Ricardo Chavez Soto
nbsp;Iker Moreno -
68'Paul Brian Rodriguez Bravo nbsp;
Kevin Nahin Alvarez Campos nbsp;1-0 -
68'Sebastian Enzo Caceres Ramos nbsp;
Salvador Reyes nbsp;1-0 -
72'1-0nbsp;David Rodriguez
nbsp;Aldo Cruz -
73'1-0nbsp;Jonathan Villal
nbsp;Juan David Castro Ruiz -
77'Sebastian Enzo Caceres Ramos1-0
-
84'Paul Brian Rodriguez Bravo (Assist:Henry Josue Martin Mex) nbsp;2-0
-
86'2-0nbsp;Yan Phillipe
nbsp;Javier Guemez Lopez -
86'Ramon Juarez Del Castillo nbsp;
Nestor Alejandro Araujo Razo nbsp;2-0 -
86'Santiago Naveda Lara nbsp;
Javairo Dilrosun nbsp;2-0 -
90'2-1nbsp;Bi Sylvestre Franck Fortune Boli
-
Club America vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-3-31Luis Malagon14Nestor Alejandro Araujo Razo3Israel Reyes Romero18Cristian Calderon5Kevin Nahin Alvarez Campos26Salvador Reyes20Richard Rafael Sanchez Guerrero6Jonathan Dos Santos24Javairo Dilrosun19Illian Hernandez21Henry Josue Martin Mex11Vitinho17Bi Sylvestre Franck Fortune Boli8Juan Manuel Sanabria13Rodrigo Dourado Cunha187Iker Moreno16Javier Guemez Lopez2Juan David Castro Ruiz4Julio Cesar Dominguez Juarez18Aldo Cruz20Unai Bilbao Arteta1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
4Sebastian Enzo Caceres Ramos196Bruce El-mesmari Sangochian197Dagoberto Espinoza2Luis Fernando Fuentes Vargas27Oscar Francisco Jimenez Fabela29Ramon Juarez Del Castillo30Roman Arturo Martinez Canales16Santiago Naveda Lara7Paul Brian Rodriguez Bravo10Diego Alfonso Valdes ContrerasEduardo Aguila 31Ricardo Chavez Soto 5Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Kevin Ariel Ortega Mercado 201David Rodriguez 194Sebastien Salles-Lamonge 19Jordan de Jesus Silva Diaz 30Diego Urtiaga 32Jonathan Villal 28Yan Phillipe 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
Club AmericaAtletico San Luis
-
9Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
493Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs