Kết quả Club America vs Atletico San Luis, 09h00 ngày 10/12
Kết quả Club America vs Atletico San Luis
Nhận định Club America vs Atletico San Luis, VĐQG Mexico 09h00 ngày 10/12/2023
Đối đầu Club America vs Atletico San Luis
Phong độ Club America gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/12/202309:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.88O 3
0.85U 3
1.031
1.33X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.81O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng
-
Club America vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Angel Zaldivar Caviedes
nbsp;Leonardo Bonatini Lohner Maia -
46'Igor Lichnovsky Osorio nbsp;
Sebastian Enzo Caceres Ramos nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Iker Moreno
nbsp;Ricardo Chavez Soto -
48'0-1nbsp;Angel Zaldivar Caviedes (Assist:Juan Manuel Sanabria)
-
67'Alejandro Zendejas nbsp;
Leonardo Suarez nbsp;0-1 -
67'Julian Quinones nbsp;
Henry Josue Martin Mex nbsp;0-1 -
67'Alvaro Fidalgo nbsp;
Diego Alfonso Valdes Contreras nbsp;0-1 -
73'0-1nbsp;Juan David Castro Ruiz
nbsp;Dieter Daniel Villalpando Perez -
74'0-1nbsp;Jurgen Damm Rascon
nbsp;Vitinho -
80'0-1nbsp;Mateo Klimowicz
nbsp;Sebastien Salles-Lamonge -
80'Santiago Naveda Lara nbsp;
Jonathan Dos Santos nbsp;0-1 -
87'0-2nbsp;Angel Zaldivar Caviedes
-
Club America vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Club America4-2-3-11Luis Malagon26Salvador Reyes4Sebastian Enzo Caceres Ramos3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos6Jonathan Dos Santos20Richard Rafael Sanchez Guerrero11Jonathan Javier Rodriguez Portillo10Diego Alfonso Valdes Contreras32Leonardo Suarez21Henry Josue Martin Mex11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia10Dieter Daniel Villalpando Perez16Javier Guemez Lopez13Rodrigo Dourado Cunha19Sebastien Salles-Lamonge5Ricardo Chavez Soto30Jordan de Jesus Silva Diaz20Unai Bilbao Arteta8Juan Manuel Sanabria1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
8Alvaro Fidalgo2Luis Fernando Fuentes Vargas27Oscar Francisco Jimenez Fabela29Ramon Juarez Del Castillo19Miguel Arturo Layun Prado31Igor Lichnovsky Osorio16Santiago Naveda Lara33Julian Quinones214Patricio Salas17Alejandro ZendejasJuan David Castro Ruiz 2Jurgen Damm Rascon 25Julio Cesar Dominguez Juarez 4Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Uziel Amin Garcia Martinez 29Mateo Klimowicz 22Iker Moreno 187John Eduard Murillo Romana 7Diego Urtiaga 32Angel Zaldivar Caviedes 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andre JardineGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
Club AmericaAtletico San Luis
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs