Kết quả Club Leon vs Atlas, 08h00 ngày 25/10
Kết quả Club Leon vs Atlas
Nhận định Club Leon vs Atlas, vòng 11 giải VĐQG Mexico 8h00 ngày 25/10
Đối đầu Club Leon vs Atlas
Phong độ Club Leon gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/10/202308:00
-
Club Leon 11Atlas 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.91O 2.5
0.82U 2.5
0.881
1.89X
3.452
3.40Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.76O 1
0.76U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Leon vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Leon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11
-
Club Leon vs Atlas: Diễn biến chính
-
23'Angel Israel Mena Delgado0-0
-
25'0-1nbsp;Jordy Josue Caicedo Medina
-
36'0-1nbsp;Miguel Angel Marquez Machado
nbsp;Jaziel Martínez -
46'Borja Sanchez Gil,Borja nbsp;
Jose David Ramirez Garcia nbsp;0-1 -
56'0-1Jordy Josue Caicedo Medina
-
57'0-1Edgar Zaldivar
-
62'Omar Andres Fernandez Frasica nbsp;
Lucas Daniel Romero nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Gaddi Aguirre
nbsp;Jordy Josue Caicedo Medina -
62'Nicolas Federico Lopez Alonso nbsp;
Brian Rubio nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Eduardo Daniel Aguirre Lara
nbsp;Jose Lozano -
66'Jose Alfonso Alvarado Perez (Assist:Omar Andres Fernandez Frasica) nbsp;1-1
-
70'Jose Alfonso Alvarado Perez Goal awarded1-1
-
81'1-1nbsp;Mauro Andres Manotas Paez
nbsp;Augusto Solari -
81'1-1nbsp;Abraham Bass Flores
nbsp;Edgar Zaldivar -
90'1-1Abraham Bass Flores
-
Club Leon vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Club Leon4-4-230Rodolfo Cota Robles22Adonis Uriel Frias25Paul Bellon24Osvaldo Rodriguez del Portal7Ivan Jared Moreno Fuguemann8Jose Rodriguez28Jose David Ramirez Garcia29Lucas Daniel Romero13Angel Israel Mena Delgado9Brian Rubio20Jose Alfonso Alvarado Perez23Jordy Josue Caicedo Medina22Augusto Solari20Juan Zapata6Edgar Zaldivar17Jaziel Martínez21Carlos Alejandro Robles Jimenez32Jose Lozano4Jose Abella14Luis Reyes2Hugo Martin Nervo12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
1Alfonso Blanco207Pedro Peniche Budip192Luis Cervantes16Omar Andres Fernandez Frasica17Nicolas Federico Lopez Alonso189José Pedro23Borja Sanchez Gil,Borja197Sebastian Santos6William Jose Tesillo Gutierrez34Oscar Eduardo Villa DominguezEduardo Daniel Aguirre Lara 30Gaddi Aguirre 13Abraham Bass Flores 189Mateo Ezequiel Garcia 8Jorge Guzman 209Jose Hernandez 1Israel Alejandro Larios 211Mauro Andres Manotas Paez 11Miguel Angel Marquez Machado 18Christopher Brayan Trejo Morantes 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas LarcamonBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Leon vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Club LeonAtlas
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
536Số đường chuyền305
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs