Kết quả Club Leon vs Puebla, 08h00 ngày 17/03
Kết quả Club Leon vs Puebla
Đối đầu Club Leon vs Puebla
Phong độ Club Leon gần đây
Phong độ Puebla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/03/202408:00
-
Club Leon 12Puebla 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.53X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Leon vs Puebla
-
Sân vận động: Estadio Leon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 12
-
Club Leon vs Puebla: Diễn biến chính
-
2'Alan Medina nbsp;1-0
-
46'Edgar Andres Guerra Hernandez (Assist:Elias Hernandez Jacuinde) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Martin Barragan Negrete
nbsp;Miguel Angel Sansores Sanchez -
49'2-0Sebastian Olmedo
-
49'2-0Lucas Daniel Cavallini
-
50'William Jose Tesillo Gutierrez2-0
-
61'2-0nbsp;Luis Arcadio Garcia Banuelos
nbsp;Daniel Alvarez Lopez -
61'2-0nbsp;Gabriel Carabajal
nbsp;Fernando Navarro Moran -
65'2-0Gustavo Henrique Ferrareis
-
77'Osvaldo Rodriguez del Portal nbsp;
Elias Hernandez Jacuinde nbsp;2-0 -
77'Angel Israel Mena Delgado nbsp;
William Jose Tesillo Gutierrez nbsp;2-0 -
77'2-0nbsp;Efrain Orona Zavala
nbsp;Diego Gaston Silva Ibanez -
77'2-0nbsp;Santiago Ormeno
nbsp;Lucas Daniel Cavallini -
83'2-1nbsp;Santiago Ormeno (Assist:Luis Arcadio Garcia Banuelos)
-
84'2-1Diego Eduardo De Buen Juarez
-
86'Sebastian Santos nbsp;
Gonzalo Napoli nbsp;2-1 -
88'2-1Gabriel Carabajal
-
Club Leon vs Puebla: Đội hình chính và dự bị
-
Club Leon4-4-230Rodolfo Cota Robles21Jaine Steven Barreiro Solis6William Jose Tesillo Gutierrez25Paul Bellon7Ivan Jared Moreno Fuguemann11Elias Hernandez Jacuinde16Alan Medina22Adonis Uriel Frias15Edgar Andres Guerra Hernandez18Federico Sebastian Vinas Barboza19Gonzalo Napoli27Miguel Angel Sansores Sanchez9Lucas Daniel Cavallini20Kevin Velasco5Diego Eduardo De Buen Juarez1Fernando Navarro Moran7Daniel Alvarez Lopez2Gustavo Henrique Ferrareis3Sebastian Olmedo21Diego Gaston Silva Ibanez26Brayan Angulo30Jesus Rodriguez
- Đội hình dự bị
-
196Oscar Alba20Jose Alfonso Alvarado Perez1Alfonso Blanco192Luis Cervantes10Nicolas Federico Lopez Alonso13Angel Israel Mena Delgado24Osvaldo Rodriguez del Portal197Sebastian Santos202Erick Alejandro Torres Vela34Oscar Eduardo Villa DominguezMartin Barragan Negrete 28Gabriel Carabajal 11Lucas de los Santos 14Miguel Angel Fraga Licona 25Luis Arcadio Garcia Banuelos 18Pablo Gonzalez Diaz 6Alberto Herrera 16Santiago Ormeno 17Efrain Orona Zavala 4Angel Manuel Robles Guerrero 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Leon vs Puebla: Số liệu thống kê
-
Club LeonPuebla
-
3Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
309Số đường chuyền443
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
24Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs