Kết quả Club Tijuana vs Atlas, 10h10 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 14

  • Club Tijuana vs Atlas: Diễn biến chính

  • 14'
    Christian Rivera Cuellar (Assist:Diego Zaragoza) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Efrain Alvarez nbsp;
    Silvio Alejandro Martinez nbsp;
    1-0
  • 41'
    1-0
    Augusto Solari
  • 45'
    1-0
    Juan Zapata
  • 46'
    1-0
    Edgar Zaldivar
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mauro Andres Manotas Paez
    nbsp;Augusto Solari
  • 46'
    Kevin Castaneda Vargas nbsp;
    Fernando Madrigal Gonzalez nbsp;
    1-0
  • 46'
    Lucas Daniel Cavallini nbsp;
    Carlos Gabriel Gonzalez Espindola nbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Mateo Ezequiel Garcia
    nbsp;Juan Zapata
  • 54'
    Kevin Balanta Lucumi
    1-0
  • 62'
    Kevin Castaneda Vargas (Assist:Lucas Rodriguez) goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    Christian Rivera Cuellar
    2-0
  • 66'
    2-0
    nbsp;Eduardo Daniel Aguirre Lara
    nbsp;Jose Lozano
  • 75'
    2-0
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
  • 78'
    2-0
    nbsp;Jorge Guzman
    nbsp;Edgar Zaldivar
  • 79'
    2-0
    nbsp;Abraham Bass Flores
    nbsp;Mateo Ezequiel Garcia
  • 81'
    2-0
    Carlos Alejandro Robles Jimenez
  • 88'
    Eduardo Alonso Armenta Palma nbsp;
    Domingo Blanco nbsp;
    2-0
  • 88'
    Rodrigo Godinez Orozco nbsp;
    Francisco Contreras Baez nbsp;
    2-0
  • 88'
    Domingo Blanco
    2-0
  • Club Tijuana vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Club Tijuana4-1-4-1
    2
    Jose Antonio Rodriguez
    20
    Francisco Contreras Baez
    4
    Nicolas Diaz
    35
    Kevin Balanta Lucumi
    15
    Diego Zaragoza
    14
    Christian Rivera Cuellar
    7
    Silvio Alejandro Martinez
    11
    Lucas Rodriguez
    8
    Fernando Madrigal Gonzalez
    27
    Domingo Blanco
    32
    Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
    23
    Jordy Josue Caicedo Medina
    22
    Augusto Solari
    6
    Edgar Zaldivar
    20
    Juan Zapata
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    4
    Jose Abella
    21
    Carlos Alejandro Robles Jimenez
    2
    Hugo Martin Nervo
    14
    Luis Reyes
    32
    Jose Lozano
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Efrain Alvarez
    19Eduardo Alonso Armenta Palma
    10Kevin Castaneda Vargas
    9Lucas Daniel Cavallini
    30Jose de Jesus Corona
    33Rodrigo Godinez Orozco
    18Aaron Mejia
    5Rodrigo Parra
    23Ivan Tona
    24Jesus Vega
    Eduardo Daniel Aguirre Lara 30
    Gaddi Aguirre 13
    Abraham Bass Flores 189
    Mateo Ezequiel Garcia 8
    Jorge Guzman 209
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Mauro Andres Manotas Paez 11
    Anderson Santamaria 5
    Christopher Brayan Trejo Morantes 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miguel Herrera
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Club Tijuana vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Club Tijuana
    Atlas
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 418
    Số đường chuyền
    524
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club America 17 12 4 1 37 14 23 40 T T T T T H
2 Monterrey 17 10 3 4 27 15 12 33 T B T T T H
3 Tigres UANL 17 8 6 3 32 18 14 30 H T T B H H
4 Pumas U.N.A.M. 17 8 4 5 27 18 9 28 T B B H T T
5 Chivas Guadalajara 17 8 3 6 22 22 0 27 T T B T T B
6 Puebla 17 7 4 6 24 25 -1 25 T B H T T T
7 Atletico San Luis 17 7 2 8 31 26 5 23 T B B B H B
8 Club Leon 17 6 5 6 23 22 1 23 T H B H B T
9 Santos Laguna 17 7 2 8 31 34 -3 23 B T B T B T
10 Mazatlan FC 17 6 4 7 25 27 -2 22 B T T T B T
11 Pachuca 17 5 7 5 16 27 -11 22 H T H T B T
12 Toluca 17 5 6 6 23 19 4 21 T B T B B B
13 Club Tijuana 17 6 2 9 23 26 -3 20 B B T T B B
14 Queretaro FC 17 5 4 8 18 29 -11 19 B T B B T H
15 FC Juarez 17 5 3 9 24 34 -10 18 B T B B B B
16 CDSyC Cruz Azul 17 5 2 10 21 29 -8 17 B B T T B B
17 Atlas 17 4 5 8 14 24 -10 17 B H B B B H
18 Necaxa 17 3 6 8 18 27 -9 15 B B T B T H

Title Play-offs Playoffs: playoffs