Kết quả Club Tijuana vs Atletico San Luis, 10h00 ngày 09/10
Kết quả Club Tijuana vs Atletico San Luis
Nhận định Club Tijuana vs Atletico San Luis, vòng 12 VĐQG Mexico 10h00 ngày 9/10
Đối đầu Club Tijuana vs Atletico San Luis
Phong độ Club Tijuana gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/10/202310:00
-
Club Tijuana 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.86O 2.75
0.76U 2.75
0.941
2.15X
3.602
2.71Hiệp 1+0
0.70-0
1.05O 1.25
1.01U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Tijuana vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Fanatical Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 12
-
Club Tijuana vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
19'Silvio Alejandro Martinez nbsp;1-0
-
26'1-0Ricardo Chavez Soto
-
44'Diego Zaragoza1-0
-
45'Fernando Madrigal Gonzalez1-0
-
51'Lucas Rodriguez Goal Disallowed1-0
-
62'1-0nbsp;Jurgen Damm Rascon
nbsp;John Eduard Murillo Romana -
62'1-0nbsp;Vitinho
nbsp;Javier Guemez Lopez -
67'1-1nbsp;Leonardo Bonatini Lohner Maia
-
72'Eduardo Alonso Armenta Palma nbsp;
Domingo Blanco nbsp;1-1 -
72'Rafael Fernandez nbsp;
Diego Zaragoza nbsp;1-1 -
74'Carlos Gabriel Gonzalez Espindola nbsp;2-1
-
76'2-1Mateo Klimowicz
-
77'2-1nbsp;Juan David Castro Ruiz
nbsp;Mateo Klimowicz -
83'2-1Juan Manuel Sanabria
-
83'Rodrigo Godinez Orozco nbsp;
Lucas Rodriguez nbsp;2-1 -
84'Efrain Alvarez nbsp;
Silvio Alejandro Martinez nbsp;2-1 -
90'Jesus Vega nbsp;
Francisco Contreras Baez nbsp;2-1 -
90'2-1nbsp;Angel Zaldivar Caviedes
nbsp;Leonardo Bonatini Lohner Maia -
90'2-1Juan David Castro Ruiz
-
Club Tijuana vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Club Tijuana3-5-1-12Jose Antonio Rodriguez35Kevin Balanta Lucumi15Diego Zaragoza4Nicolas Diaz27Domingo Blanco20Francisco Contreras Baez14Christian Rivera Cuellar8Fernando Madrigal Gonzalez7Silvio Alejandro Martinez11Lucas Rodriguez32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola7John Eduard Murillo Romana9Leonardo Bonatini Lohner Maia8Juan Manuel Sanabria13Rodrigo Dourado Cunha16Javier Guemez Lopez10Dieter Daniel Villalpando Perez22Mateo Klimowicz30Jordan de Jesus Silva Diaz20Unai Bilbao Arteta5Ricardo Chavez Soto32Diego Urtiaga
- Đội hình dự bị
-
26Efrain Alvarez19Eduardo Alonso Armenta Palma10Kevin Castaneda Vargas30Jose de Jesus Corona3Rafael Fernandez33Rodrigo Godinez Orozco18Aaron Mejia23Ivan Tona210Daniel Vazquez24Jesus VegaEduardo Aguila 31Juan David Castro Ruiz 2Jurgen Damm Rascon 25Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Daniel Guillen 184Cesar Ivan Lopez De Alba 23Iker Moreno 187Sebastien Salles-Lamonge 19Vitinho 11Angel Zaldivar Caviedes 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel HerreraGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club Tijuana vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
Club TijuanaAtletico San Luis
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
321Số đường chuyền506
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs