Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis, 10h00 ngày 26/10
Kết quả FC Juarez vs Atletico San Luis
Nhận định FC Juarez vs Atletico San Luis, vòng 11 giải VĐQG Mexico 10h06 ngày 26/10
Đối đầu FC Juarez vs Atletico San Luis
Phong độ FC Juarez gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/10/202310:00
-
FC Juarez 23Atletico San Luis 5 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.94O 2.75
0.81U 2.75
0.891
2.07X
3.582
2.85Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.64O 1.25
1.01U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Juarez vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: Benito warley
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 11
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
12'Diego Chavez (Assist:Luis Alfonso Rodriguez Alanis) nbsp;1-0
-
14'1-0Javier Guemez Lopez
-
36'Michael Nicolas Santos Rosadilla1-0
-
38'Denzell Garcia nbsp;2-0
-
51'Aviles Hurtado Herrera (Assist:Moises Castillo Mosquera) nbsp;3-0
-
55'3-0John Eduard Murillo Romana
-
59'3-0nbsp;Uziel Amin Garcia Martinez
nbsp;Leonardo Bonatini Lohner Maia -
59'3-0nbsp;Jurgen Damm Rascon
nbsp;Ricardo Chavez Soto -
63'3-1nbsp;Vitinho (Assist:Jurgen Damm Rascon)
-
64'Agustin Urzi nbsp;
Sebastian Saucedo nbsp;3-1 -
70'Pelua Paez3-1
-
71'3-2nbsp;Juan Manuel Sanabria (Assist:Rodrigo Dourado Cunha)
-
74'3-2Javier Guemez Lopez
-
76'Angel Eduardo Zapata Praga nbsp;
Michael Nicolas Santos Rosadilla nbsp;3-2 -
80'3-2nbsp;Iker Moreno
nbsp;John Eduard Murillo Romana -
83'3-2Rodrigo Dourado Cunha
-
87'3-2Uziel Amin Garcia Martinez
-
88'Santiago Ormeno nbsp;
Aviles Hurtado Herrera nbsp;3-2 -
88'Jose Garcia nbsp;
Diego Chavez nbsp;3-2 -
88'Mario Humberto Osuna nbsp;
Denzell Garcia nbsp;3-2 -
90'3-2nbsp;Mateo Klimowicz
nbsp;Vitinho -
90'3-2nbsp;Angel Zaldivar Caviedes
nbsp;Julio Cesar Dominguez Juarez
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
FC Juarez4-2-3-11Alfredo Talavera Diaz19Andrija Vukcevic3Moises Castillo Mosquera14Pelua Paez28Luis Alfonso Rodriguez Alanis5Denzell Garcia6Javier Salas13Diego Chavez10Michael Nicolas Santos Rosadilla23Sebastian Saucedo18Aviles Hurtado Herrera11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia7John Eduard Murillo Romana10Dieter Daniel Villalpando Perez16Javier Guemez Lopez13Rodrigo Dourado Cunha5Ricardo Chavez Soto4Julio Cesar Dominguez Juarez20Unai Bilbao Arteta8Juan Manuel Sanabria1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
25Aldo Cruz26Jose Garcia21Francisco Javier Nevarez Pulgarin32Christian Oliva9Santiago Ormeno17Mario Humberto Osuna22Ramon Pasquel200Cesar Sosa11Agustin Urzi20Angel Eduardo Zapata PragaEduardo Aguila 31Juan David Castro Ruiz 2Jurgen Damm Rascon 25Uziel Amin Garcia Martinez 29Mateo Klimowicz 22Iker Moreno 187Sebastien Salles-Lamonge 19Jordan de Jesus Silva Diaz 30Diego Urtiaga 32Angel Zaldivar Caviedes 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MejiaGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
FC Juarez vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
FC JuarezAtletico San Luis
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
324Số đường chuyền566
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs