Kết quả Necaxa vs Santos Laguna, 10h00 ngày 13/04
Kết quả Necaxa vs Santos Laguna
Nhận định Club Necaxa vs Santos Laguna, 10h ngày 13/04
Đối đầu Necaxa vs Santos Laguna
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Santos Laguna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202410:00
-
Necaxa 12Santos Laguna 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.25X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Santos Laguna
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 15
-
Necaxa vs Santos Laguna: Diễn biến chính
-
40'Ricardo Saul Monreal Morales nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Ramiro Sordo
nbsp;Vladimir Lorona -
46'1-0nbsp;Franco Misael Fagundez Rosa
nbsp;Santiago Munoz -
46'1-0nbsp;Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
nbsp;Aldo Lopez Vargas -
56'Braian Samudio nbsp;2-0
-
57'Emilio Martinez Gonzalez nbsp;
Jorge Rodriguez nbsp;2-0 -
73'Alejandro Andrade nbsp;
Diego Esau Gomez Medina nbsp;2-0 -
73'Rogelio Cortez Pineda nbsp;
Braian Samudio nbsp;2-0 -
75'2-0nbsp;Luis Vega
nbsp;Emmanuel Echeverria -
75'2-0nbsp;Tahiel Jimenez
nbsp;Stephano Carrillo -
78'2-0Diego Javier Medina Vazquez
-
84'Alejandro Mayorga nbsp;
Jose Antonio Paradela nbsp;2-0 -
84'Cesar Lopez nbsp;
Ricardo Saul Monreal Morales nbsp;2-0 -
88'Alejandro Andrade2-0
-
Necaxa vs Santos Laguna: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa4-4-222Luis Ezequiel Unsain23Alan Isidro Montes Castro20Jorge Rodriguez4Alexis Pena3Agustin Oliveros10Jose Antonio Paradela33Fernando Arce19Diego Esau Gomez Medina15Bryan Eduardo Garnica Cortez30Ricardo Saul Monreal Morales18Braian Samudio19Santiago Munoz256Stephano Carrillo9Jordan Carrillo16Aldo Lopez Vargas24Diego Javier Medina Vazquez190Salvador Mariscal5Bruno Amione21Matheus Doria Macedo32Vladimir Lorona181Emmanuel Echeverria1Carlos Acevedo Lopez
- Đội hình dự bị
-
6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez13Alejandro Andrade25Andres Colorado24Jair Cortes17Rogelio Cortez Pineda1Raul Manolo Gudino Vega179Cesar Lopez184Waldo Emilio Madrid Quezada2Emilio Martinez Gonzalez5Alejandro MayorgaAlan Jhosue Cervantes Martin del Campo 6Franco Misael Fagundez Rosa 10Ismael Govea Solorzano 3Tahiel Jimenez 236Gibran Lajud 25Luis Vega 184Jesus Ocejo 13Ronaldo Prieto 22Hugo Rodriguez 20Ramiro Sordo 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Santos Laguna: Số liệu thống kê
-
NecaxaSantos Laguna
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công121
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs