Kết quả Puebla vs Necaxa, 08h00 ngày 20/01
Kết quả Puebla vs Necaxa
Nhận dịnh dự đoán Puebla vs Club Necaxa, lúc 8h00 ngày 20/1/2024
Đối đầu Puebla vs Necaxa
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ Necaxa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202408:00
-
Puebla 11Necaxa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.95X
3.652
3.40Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs Necaxa
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 2
-
Puebla vs Necaxa: Diễn biến chính
-
27'0-0Fernando Arce
-
31'0-0Heriberto Jurado Penalty cancelled
-
56'0-0Alan Isidro Montes Castro
-
59'Lucas Daniel Cavallini nbsp;1-0
-
68'1-0nbsp;Edgar Antonio Mendez Ortega
nbsp;Jair Cortes -
69'1-0nbsp;Andres Colorado
nbsp;Fernando Arce -
69'1-0nbsp;Agustin Oliveros
nbsp;Alejandro Mayorga -
77'Pablo Gonzalez Diaz nbsp;
Daniel Alvarez Lopez nbsp;1-0 -
77'Martin Barragan Negrete nbsp;
Lucas Daniel Cavallini nbsp;1-0 -
78'Efrain Orona Zavala nbsp;
Fernando Navarro Moran nbsp;1-0 -
79'1-1nbsp;Edgar Antonio Mendez Ortega (Assist:Ricardo Saul Monreal Morales)
-
81'1-1Andres Colorado
-
83'1-2nbsp;Diber Carbindo (Assist:Heriberto Jurado)
-
84'1-2nbsp;Alejandro Andrade
nbsp;Diber Carbindo -
87'1-2nbsp;Jorge Rodriguez
nbsp;Heriberto Jurado -
89'Carlos Alberto Baltazar Agraz nbsp;
Brayan Angulo nbsp;1-2 -
89'Angel Manuel Robles Guerrero nbsp;
Miguel Angel Sansores Sanchez nbsp;1-2 -
90'Sebastian Olmedo1-2
-
Puebla vs Necaxa: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-4-230Jesus Rodriguez26Brayan Angulo21Diego Gaston Silva Ibanez3Sebastian Olmedo2Gustavo Henrique Ferrareis7Daniel Alvarez Lopez5Diego Eduardo De Buen Juarez1Fernando Navarro Moran20Kevin Velasco27Miguel Angel Sansores Sanchez9Lucas Daniel Cavallini30Ricardo Saul Monreal Morales27Diber Carbindo11Heriberto Jurado33Fernando Arce19Diego Esau Gomez Medina15Bryan Eduardo Garnica Cortez24Jair Cortes4Alexis Pena23Alan Isidro Montes Castro5Alejandro Mayorga22Luis Ezequiel Unsain
- Đội hình dự bị
-
23Daniel Aguilar22Carlos Alberto Baltazar Agraz28Martin Barragan Negrete14Lucas de los Santos25Miguel Angel Fraga Licona18Luis Arcadio Garcia Banuelos6Pablo Gonzalez Diaz16Alberto Herrera4Efrain Orona Zavala19Angel Manuel Robles GuerreroAlejandro Andrade 13Andres Colorado 25Rogelio Cortez Pineda 17Raul Manolo Gudino Vega 1Cesar Lopez 179Emilio Martinez Gonzalez 2Edgar Antonio Mendez Ortega 7Agustin Oliveros 3Jorge Rodriguez 20Braian Samudio 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs Necaxa: Số liệu thống kê
-
PueblaNecaxa
-
7Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
472Số đường chuyền313
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn17
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs