Kết quả Atlas vs Club Tijuana, 10h05 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14

  • Atlas vs Club Tijuana: Diễn biến chính

  • 40'
    Paulo Barboza nbsp;
    Aldo Paul Rocha Gonzalez nbsp;
    0-0
  • 45'
    Raymundo Fulgencio
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Gilberto Mora
    nbsp;Joe Corona
  • 46'
    0-0
    nbsp;Domingo Blanco
    nbsp;Efrain Alvarez
  • 55'
    Eduardo Daniel Aguirre Lara nbsp;
    Jesus Serrato nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Christian Rivera Cuellar
    nbsp;Emanuel Reynoso
  • 71'
    0-0
    nbsp;Aaron Mejia
    nbsp;Diego Zaragoza
  • 71'
    Adrian Mora Barraza nbsp;
    Edgar Zaldivar nbsp;
    0-0
  • 71'
    Leonardo Flores nbsp;
    Jose Lozano nbsp;
    0-0
  • 71'
    Mateo Ezequiel Garcia nbsp;
    Miguel Angel Marquez Machado nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Francisco Contreras Baez
    nbsp;Nicolas Diaz
  • Atlas vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-2-3-1
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    14
    Luis Reyes
    5
    Matheus Doria Macedo
    2
    Hugo Martin Nervo
    6
    Edgar Zaldivar
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    17
    Jose Lozano
    192
    Jesus Serrato
    7
    Raymundo Fulgencio
    15
    John Eduard Murillo Romana
    10
    Kevin Castaneda Vargas
    11
    Efrain Alvarez
    33
    Emanuel Reynoso
    26
    Jose Raul Zuniga Murillo
    6
    Joe Corona
    23
    Ivan Tona
    15
    Diego Zaragoza
    3
    Rafael Fernandez
    28
    Jesus Alejandro Gomez Molina
    4
    Nicolas Diaz
    30
    Jose de Jesus Corona
    Club Tijuana4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Eduardo Daniel Aguirre Lara
    13Gaddi Aguirre
    216Paulo Barboza
    198Carlos Cruz
    3Idekel Dominguez
    25Leonardo Flores
    8Mateo Ezequiel Garcia
    1Jose Hernandez
    211Israel Alejandro Larios
    4Adrian Mora Barraza
    Jaime Alvarez 203
    Geonathan Barrera 185
    Unai Bilbao Arteta 31
    Domingo Blanco 27
    Francisco Contreras Baez 20
    Aaron Mejia 18
    Fernando Monarrez Ochoa 21
    Gilberto Mora 251
    Christian Rivera Cuellar 14
    Jesus Vega 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
    Miguel Herrera
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs Club Tijuana: Số liệu thống kê

  • Atlas
    Club Tijuana
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 241
    Số đường chuyền
    610
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CDSyC Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 27 42 T T T T H H
2 Toluca 17 10 5 2 38 16 22 35 T T T H B T
3 Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 10 34 B B T T T H
4 Pumas U.N.A.M. 17 9 4 4 21 13 8 31 T H B H T T
5 Monterrey 17 9 4 4 26 19 7 31 B T H B T T
6 Atletico San Luis 17 9 3 5 27 19 8 30 T B T T H T
7 Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 -1 29 T H H B H T
8 Club America 17 8 3 6 27 21 6 27 T H T T T B
9 Chivas Guadalajara 17 7 4 6 24 15 9 25 T T B H T B
10 Atlas 17 5 7 5 17 23 -6 22 H H H B H H
11 Club Leon 17 3 9 5 21 23 -2 18 T H T H H B
12 FC Juarez 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B T H T
13 Necaxa 17 3 6 8 20 26 -6 15 B B B B H H
14 Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 -9 14 H T H B H B
15 Puebla 17 4 2 11 17 31 -14 14 B B B T B B
16 Pachuca 17 3 4 10 20 29 -9 13 B H B T B B
17 Queretaro FC 17 3 3 11 13 31 -18 12 H B B B B T
18 Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 -18 10 B H H B B B

Title Play-offs Playoffs: playoffs