Kết quả Atletico San Luis vs Atlas, 08h00 ngày 31/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 6

  • Atletico San Luis vs Atlas: Diễn biến chính

  • 6'
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    0-0
  • 8'
    Julio Cesar Dominguez Juarez Card changed
    0-0
  • 31'
    Vitinho goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
  • 53'
    Sebastien Salles-Lamonge (Assist:Luis Ronaldo Najera Reyna) goalnbsp;
    2-0
  • 63'
    2-0
    nbsp;Carlos Cruz
    nbsp;Raymundo Fulgencio
  • 63'
    2-0
    nbsp;Edgar Zaldivar
    nbsp;Gaddi Aguirre
  • 70'
    2-1
    goalnbsp;Jose Lozano
  • 71'
    2-1
    Edgar Zaldivar Goal awarded
  • 75'
    2-1
    nbsp;Victor Hugo Rios De Alba
    nbsp;Aldo Paul Rocha Gonzalez
  • 78'
    Benjamin Ignacio Galdames Millan nbsp;
    Leonardo Bonatini Lohner Maia nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    Jose Lozano
  • 82'
    2-1
    nbsp;Israel Alejandro Larios
    nbsp;Jose Lozano
  • 82'
    2-1
    nbsp;Uros Djurdjevic
    nbsp;Miguel Angel Marquez Machado
  • 85'
    Juan Manuel Sanabria nbsp;
    Vitinho nbsp;
    2-1
  • 85'
    Iker Moreno nbsp;
    Ricardo Chavez Soto nbsp;
    2-1
  • 90'
    Yan Phillipe nbsp;
    Luis Ronaldo Najera Reyna nbsp;
    2-1
  • 90'
    Oscar Macias nbsp;
    Sebastien Salles-Lamonge nbsp;
    2-1
  • Atletico San Luis vs Atlas: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico San Luis4-2-3-1
    1
    Andres Sanchez
    18
    Aldo Cruz
    31
    Eduardo Aguila
    4
    Julio Cesar Dominguez Juarez
    5
    Ricardo Chavez Soto
    13
    Rodrigo Dourado Cunha
    16
    Javier Guemez Lopez
    24
    Luis Ronaldo Najera Reyna
    19
    Sebastien Salles-Lamonge
    11
    Vitinho
    9
    Leonardo Bonatini Lohner Maia
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    15
    John Eduard Murillo Romana
    7
    Raymundo Fulgencio
    17
    Jose Lozano
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    13
    Gaddi Aguirre
    2
    Hugo Martin Nervo
    5
    Matheus Doria Macedo
    14
    Luis Reyes
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    Atlas4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Benjamin Ignacio Galdames Millan
    10Mateo Klimowicz
    23Cesar Ivan Lopez De Alba
    21Oscar Macias
    17Gabriel Martinez
    3Iker Moreno
    12David Rodriguez
    8Juan Manuel Sanabria
    28Jonathan Villal
    22Yan Phillipe
    Carlos Cruz 198
    Uros Djurdjevic 32
    Idekel Dominguez 3
    Mateo Ezequiel Garcia 8
    Jose Hernandez 1
    Israel Alejandro Larios 211
    Adrian Mora Barraza 4
    Victor Hugo Rios De Alba 185
    Jesus Serrato 192
    Edgar Zaldivar 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Leal
    Benjamin Mora
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atletico San Luis vs Atlas: Số liệu thống kê

  • Atletico San Luis
    Atlas
  • 3
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 471
    Số đường chuyền
    468
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mexico 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CDSyC Cruz Azul 17 13 3 1 39 12 27 42 T T T T H H
2 Toluca 17 10 5 2 38 16 22 35 T T T H B T
3 Tigres UANL 17 10 4 3 25 15 10 34 B B T T T H
4 Pumas U.N.A.M. 17 9 4 4 21 13 8 31 T H B H T T
5 Monterrey 17 9 4 4 26 19 7 31 B T H B T T
6 Atletico San Luis 17 9 3 5 27 19 8 30 T B T T H T
7 Club Tijuana 17 8 5 4 24 25 -1 29 T H H B H T
8 Club America 17 8 3 6 27 21 6 27 T H T T T B
9 Chivas Guadalajara 17 7 4 6 24 15 9 25 T T B H T B
10 Atlas 17 5 7 5 17 23 -6 22 H H H B H H
11 Club Leon 17 3 9 5 21 23 -2 18 T H T H H B
12 FC Juarez 17 5 2 10 22 36 -14 17 B B B T H T
13 Necaxa 17 3 6 8 20 26 -6 15 B B B B H H
14 Mazatlan FC 17 2 8 7 10 19 -9 14 H T H B H B
15 Puebla 17 4 2 11 17 31 -14 14 B B B T B B
16 Pachuca 17 3 4 10 20 29 -9 13 B H B T B B
17 Queretaro FC 17 3 3 11 13 31 -18 12 H B B B B T
18 Santos Laguna 17 2 4 11 12 30 -18 10 B H H B B B

Title Play-offs Playoffs: playoffs