Kết quả Atletico San Luis vs Queretaro FC, 09h00 ngày 19/08
Kết quả Atletico San Luis vs Queretaro FC
Đối đầu Atletico San Luis vs Queretaro FC
Phong độ Atletico San Luis gần đây
Phong độ Queretaro FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202409:00
-
Queretaro FC 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.91O 2.75
0.85U 2.75
1.021
1.91X
3.702
3.20Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1.25
1.09U 1.25
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico San Luis vs Queretaro FC
-
Sân vận động: Alfonso rastras Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 13
-
Atletico San Luis vs Queretaro FC: Diễn biến chính
-
17'Luis Ronaldo Najera Reyna nbsp;1-0
-
22'Vitinho Penalty awarded1-0
-
25'Sebastien Salles-Lamonge nbsp;2-0
-
33'2-0Franco Russo
-
45'Cesar Ivan Lopez De Alba2-0
-
45'2-0Lucas Rodriguez
-
46'2-0nbsp;Jaime Gomez Valencia
nbsp;Kevin Escamilla -
46'2-0nbsp;Omar Israel Mendoza
nbsp;Brayton Vazquez -
58'2-0nbsp;Alan Medina
nbsp;Ake Arnaud Loba -
58'2-0nbsp;Josue Misael Dominguez Gonzalez
nbsp;Lucas Rodriguez -
62'Leonardo Bonatini Lohner Maia (Assist:Sebastien Salles-Lamonge) nbsp;3-0
-
65'3-0Jose Maria Canale Dominguez
-
67'Bi Sylvestre Franck Fortune Boli nbsp;
Leonardo Bonatini Lohner Maia nbsp;3-0 -
68'Benjamin Ignacio Galdames Millan nbsp;
Sebastien Salles-Lamonge nbsp;3-0 -
68'Ricardo Chavez Soto nbsp;
Cristiano Piccini nbsp;3-0 -
72'3-0Francisco Venegas
-
73'Javier Guemez Lopez nbsp;
Vitinho nbsp;3-0 -
77'3-0nbsp;Martin Rio
nbsp;Francisco Venegas -
82'3-0Jose Maria Canale Dominguez
-
86'Gabriel Martinez nbsp;
Julio Cesar Dominguez Juarez nbsp;3-0 -
86'Bi Sylvestre Franck Fortune Boli nbsp;4-0
-
88'4-0Federico Lertora
-
88'Juan Manuel Sanabria4-0
-
Atletico San Luis vs Queretaro FC: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico San Luis4-2-3-123Cesar Ivan Lopez De Alba8Juan Manuel Sanabria31Eduardo Aguila4Julio Cesar Dominguez Juarez2Cristiano Piccini21Oscar Macias13Rodrigo Dourado Cunha19Sebastien Salles-Lamonge24Luis Ronaldo Najera Reyna11Vitinho9Leonardo Bonatini Lohner Maia7Samuel Alejandro Sosa Cordero9Ake Arnaud Loba8Pablo Edson Barrera Acosta14Federico Lertora5Kevin Escamilla10Lucas Rodriguez24Brayton Vazquez4Franco Russo6Jose Maria Canale Dominguez17Francisco Venegas25Guillermo Allison Revuelta
- Đội hình dự bị
-
7Bi Sylvestre Franck Fortune Boli5Ricardo Chavez Soto18Aldo Cruz27Benjamin Ignacio Galdames Millan16Javier Guemez Lopez10Mateo Klimowicz17Gabriel Martinez3Iker Moreno32Diego Urtiaga22Yan PhillipeJosue Misael Dominguez Gonzalez 20Jaime Gomez Valencia 12Jorge Hernandez 23Victor Lopez 15Alan Medina 11Omar Israel Mendoza 2Pablo Nicolas Ortiz Orozco 33Eduar Ayrton Preciado García 21Martin Rio 22Rubio Yovani Méndez-Rubín 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gustavo LealMauro Nestor Gerk Larrea
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Atletico San Luis vs Queretaro FC: Số liệu thống kê
-
Atletico San LuisQueretaro FC
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
339Số đường chuyền334
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs