Kết quả Monterrey vs Atletico San Luis, 09h00 ngày 08/12
Kết quả Monterrey vs Atletico San Luis
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Atletico San Luis, 9h ngày 08/12
Đối đầu Monterrey vs Atletico San Luis
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Atletico San Luis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 3
1.00U 3
0.881
1.73X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Atletico San Luis
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Monterrey vs Atletico San Luis: Diễn biến chính
-
40'0-0Andres Sanchez
-
48'Oliver Torres nbsp;1-0
-
52'German Berterame nbsp;2-0
-
54'2-0nbsp;Leonardo Bonatini Lohner Maia
nbsp;Yan Phillipe -
54'2-0nbsp;Vitinho
nbsp;Luis Ronaldo Najera Reyna -
65'2-0nbsp;Sebastien Salles-Lamonge
nbsp;Oscar Macias -
65'2-0nbsp;Daniel Guillen
nbsp;Cristiano Piccini -
67'Fidel Ambriz nbsp;
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez nbsp;2-0 -
75'2-1nbsp;Sebastien Salles-Lamonge
-
81'Sebastian Ignacio Vegas Orellana nbsp;
Iker Jareth Fimbres Ochoa nbsp;2-1 -
81'Brandon Vazquez nbsp;
German Berterame nbsp;2-1 -
83'Daniel Guillen(OW)3-1
-
85'Oliver Torres nbsp;4-1
-
89'4-1nbsp;Benjamin Ignacio Galdames Millan
nbsp;Aldo Cruz -
89'Johan Rojas Echavarria nbsp;
Lucas Ocampos nbsp;4-1 -
89'Erick Germain Aguirre Tafolla nbsp;
Oliver Torres nbsp;4-1 -
90'4-1Juan Manuel Sanabria
-
90'Brandon Vazquez (Assist:Sergio Canales Madrazo) nbsp;5-1
-
Monterrey vs Atletico San Luis: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey3-5-222Luis Alberto Cardenas Lopez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez29Lucas Ocampos204Iker Jareth Fimbres Ochoa30JORGE RODRiGUEZ8Oliver Torres10Sergio Canales Madrazo7German Berterame31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez24Luis Ronaldo Najera Reyna22Yan Phillipe21Oscar Macias13Rodrigo Dourado Cunha16Javier Guemez Lopez5Ricardo Chavez Soto2Cristiano Piccini31Eduardo Aguila18Aldo Cruz8Juan Manuel Sanabria1Andres Sanchez
- Đội hình dự bị
-
14Erick Germain Aguirre Tafolla5Fidel Ambriz17Jesus Corona190Cesar Garza6Edson Gutierrez32Antonio Leone24Cesar Rafael Ramos Becerra16Johan Rojas Echavarria9Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaJurgen Damm Rascon 25Julio Cesar Dominguez Juarez 4Benjamin Ignacio Galdames Millan 27Daniel Guillen 15Mateo Klimowicz 10Leonardo Bonatini Lohner Maia 9Cesar Ivan Lopez De Alba 23Sebastien Salles-Lamonge 19Diego Urtiaga 32Vitinho 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizGustavo Leal
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Atletico San Luis: Số liệu thống kê
-
MonterreyAtletico San Luis
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
55Pha tấn công41
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs