Kết quả Necaxa vs Toluca, 07h00 ngày 28/10
Kết quả Necaxa vs Toluca
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Toluca, 7h ngày 28/10
Đối đầu Necaxa vs Toluca
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Toluca gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202407:00
-
Necaxa 11Toluca3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.75
0.82U 2.75
0.851
3.20X
3.202
2.00Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Toluca
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 14
-
Necaxa vs Toluca: Diễn biến chính
-
19'0-1nbsp;Jesus Angulo
-
25'0-2nbsp;Jesus Angulo (Assist:Isaias Violante)
-
57'Alejandro Mayorga nbsp;
Heriberto Jurado nbsp;0-2 -
57'Diber Carbindo nbsp;
Bryan Eduardo Garnica Cortez nbsp;0-2 -
66'0-3nbsp;Jesus Angulo (Assist:Isaias Violante)
-
71'0-3nbsp;Brian Alberto Garcia Carpizo
nbsp;Juan Pablo Dominguez Chonteco -
71'0-3nbsp;Claudio Baeza
nbsp;Marcello Ruiz -
71'0-3nbsp;Ernesto Alexis Vega Rojas
nbsp;Jesus Angulo -
72'Rogelio Cortez Pineda nbsp;
Jose Antonio Paradela nbsp;0-3 -
72'Kevin Rosero nbsp;
Tomas Oscar Badaloni nbsp;0-3 -
73'0-3nbsp;Anderson Duarte
nbsp;Isaias Violante -
78'Agustin Palavecino0-3
-
85'0-3nbsp;Luis Navarrete
nbsp;Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos -
90'Agustin Palavecino (Assist:Alejandro Mayorga) nbsp;1-3
-
Necaxa vs Toluca: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa3-4-322Luis Ezequiel Unsain3Agustin Oliveros23Alan Isidro Montes Castro2Emilio Martinez Gonzalez11Heriberto Jurado8Agustin Palavecino33Fernando Arce15Bryan Eduardo Garnica Cortez9Tomas Oscar Badaloni10Jose Antonio Paradela30Ricardo Saul Monreal Morales10Jesus Angulo26Joao Paulo Dias Fernandes190Isaias Violante7Juan Pablo Dominguez Chonteco198Victor Arteaga14Marcello Ruiz20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos6Andres Federico Pereira Castelnoble13Luan Garcia Teixeira204Everardo Lopez1Tiago Luis Volpi
- Đội hình dự bị
-
27Diber Carbindo17Rogelio Cortez Pineda19Diego Esau Gomez Medina1Raul Manolo Gudino Vega6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez26Emilio Lara5Alejandro Mayorga197Arath Moreno7Kevin Rosero18Raul Martin Sandoval ZavalaFrankie Amaya 24Claudio Baeza 23Ronaldo Dimas 181Bruno Mendez Cittadini 4Anderson Duarte 30Brian Alberto Garcia Carpizo 17Edgar Ivan Lopez Rodriguez 19Luis Navarrete 192Carlos Orrantia Trevino 8Ernesto Alexis Vega Rojas 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ignacio Marcos Ambriz Espinosa
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Toluca: Số liệu thống kê
-
NecaxaToluca
-
13Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền417
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass41
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs