Kết quả Pachuca vs Monterrey, 08h00 ngày 08/07
Kết quả Pachuca vs Monterrey
Nhận định Pachuca vs Monterrey, 8h06 ngày 08/07
Đối đầu Pachuca vs Monterrey
Phong độ Pachuca gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/07/202408:00
-
Pachuca 30Monterrey 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.15X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Monterrey
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 1
-
Pachuca vs Monterrey: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Sergio Canales Madrazo (Assist:Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez)
-
55'Sergio Aguayo nbsp;
Luis Puente nbsp;0-1 -
60'Nelson Alexander Deossa Suarez0-1
-
62'0-1nbsp;Hector Alfredo Moreno Herrera
nbsp;Alessandro Tagle -
66'Sergio De Los Rios nbsp;
Alan Bautista nbsp;0-1 -
67'Arturo Gonzalez nbsp;
Nelson Alexander Deossa Suarez nbsp;0-1 -
67'0-1Sebastian Ignacio Vegas Orellana
-
68'0-1nbsp;Jordi Cortizo de la Piedra
nbsp;Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez -
72'Gael Alvarez nbsp;
Owen de Jesus Gonzalez nbsp;0-1 -
72'Carlos Sanchez Nava nbsp;
Luis Alfonso Rodriguez Alanis nbsp;0-1 -
76'0-1Jordi Cortizo de la Piedra
-
77'0-1nbsp;Cristian Isaac Reyes Bermudez
nbsp;Jesus Corona -
77'0-1nbsp;Brandon Vazquez
nbsp;German Berterame -
81'Pedro Pedraza0-1
-
84'0-1Esteban Andrada
-
90'0-1Maximiliano Eduardo Meza
-
90'Olivan Bryan Gonzalez0-1
-
Pachuca vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Pachuca4-2-3-125Carlos Agustin Moreno8Olivan Bryan Gonzalez2Sergio Barreto22Gustavo Cabral24Luis Alfonso Rodriguez Alanis6Nelson Alexander Deossa Suarez5Pedro Pedraza11Oussama Idrissi26Alan Bautista27Owen de Jesus Gonzalez199Luis Puente7German Berterame31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez17Jesus Corona30JORGE RODRiGUEZ10Sergio Canales Madrazo11Maximiliano Eduardo Meza14Erick Germain Aguirre Tafolla33John Stefan Medina Ramirez20Sebastian Ignacio Vegas Orellana186Alessandro Tagle1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
3Daniel Aceves189Sergio Aguayo190Gael Alvarez35Jorge Berlanga191Sergio De Los Rios31Jose Eulogio14Arturo Gonzalez197Sergio Adrian Hernandez186Jose Saldivar32Carlos Sanchez NavaLuis Alberto Cardenas Lopez 22Jordi Cortizo de la Piedra 19Joel Macias 200Iker Jareth Fimbres Ochoa 204Edson Gutierrez 6Antonio Leone 32Hector Alfredo Moreno Herrera 15Joaquin Moxica 188Cristian Isaac Reyes Bermudez 184Brandon Vazquez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AlmadaFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
PachucaMonterrey
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
482Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
70Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs