Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers, 08h40 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Colorado Rapids vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 14'
    Jonathan Lewis (Assist:Djordje Mihailovic) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    1-1
    goalnbsp;David Ayala (Assist:Miguel Araujo Blanco)
  • 65'
    Calvin Harris
    1-1
  • 69'
    1-1
    nbsp;Felipe Andres Mora Aliaga
    nbsp;Antony Alves Santos
  • 71'
    Rafael Navarro Leal (Assist:Djordje Mihailovic) goalnbsp;
    2-1
  • 73'
    Darren Yapi nbsp;
    Jonathan Lewis nbsp;
    2-1
  • 78'
    2-1
    Diego Ferney Chara Zamora
  • 79'
    Oliver Larraz nbsp;
    Calvin Harris nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-1
    nbsp;Mason Toye
    nbsp;Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 79'
    2-1
    nbsp;Eryk Williamson
    nbsp;Diego Ferney Chara Zamora
  • 90'
    Jasper Loffelsend nbsp;
    Rafael Navarro Leal nbsp;
    2-1
  • 90'
    Darren Yapi
    2-1
  • 90'
    Darren Yapi Red card confirmed
    2-1
  • Colorado Rapids vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • Colorado Rapids4-2-3-1
    95
    Zackary Steffen
    99
    Jackson Travis
    5
    Andreas Maxso
    6
    Lalas Abubakar
    2
    Keegan Rosenberry
    20
    Connor Ronan
    23
    Cole Bassett
    7
    Jonathan Lewis
    10
    Djordje Mihailovic
    14
    Calvin Harris
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
    30
    Santiago Moreno
    10
    Evander da Silva Ferreira
    11
    Antony Alves Santos
    21
    Diego Ferney Chara Zamora
    24
    David Ayala
    29
    Juan David Mosquera
    2
    Miguel Araujo Blanco
    13
    Dario Zuparic
    4
    Kamal Miller
    16
    Maxime Crepeau
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Darren Yapi
    18Oliver Larraz
    21Jasper Loffelsend
    31Adam Beaudry
    22Sebastian Anderson
    34Michael Edwards
    24Wayne Frederick
    27Kimani Stewart Baynes
    Felipe Andres Mora Aliaga 9
    Eryk Williamson 19
    Mason Toye 23
    James Pantemis 41
    Finn Surman 20
    Eric Miller 15
    Zac Mcgraw 18
    Cristhian Paredes 22
    Marvin Antonio Loria Leiton 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Armas
    Philip Neville
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Colorado Rapids vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • Colorado Rapids
    Portland Timbers
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 515
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs