Kết quả Valerenga vs Aalesund FK, 00h00 ngày 25/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 24

  • Valerenga vs Aalesund FK: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Mads Nielsen
  • 13'
    Henrik Rorvik Bjordal goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Mees Rijks goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Christian Dahle Borchgrevink
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Marcus Rafferty
    nbsp;Henrik Melland
  • 62'
    2-1
    goalnbsp;David Snaer Johannsson (Assist:Claudio Braga)
  • 64'
    2-1
    Janus Seehusen
  • 70'
    2-1
    nbsp;Ngongo P
    nbsp;Sander Kilen
  • 72'
    Vegar Eggen Hedenstad nbsp;
    Christian Dahle Borchgrevink nbsp;
    2-1
  • 73'
    Petter Strand nbsp;
    Elias Kristoffersen Hagen nbsp;
    2-1
  • 73'
    Carl Lange nbsp;
    Jones El-Abdellaoui nbsp;
    2-1
  • 76'
    Mees Rijks (Assist:Simen Juklerod) goalnbsp;
    3-1
  • 80'
    Filip Erik Thorvaldsen nbsp;
    Henrik Rorvik Bjordal nbsp;
    3-1
  • 87'
    Ola Kamara nbsp;
    Mees Rijks nbsp;
    3-1
  • 90'
    3-1
    nbsp;John Kitolano
    nbsp;Kristoffer Nesso
  • 90'
    3-1
    nbsp;John Norvik
    nbsp;Thomas Grogaard
  • 90'
    Petter Strand (Assist:Fidel Brice Ambina) goalnbsp;
    4-1
  • Valerenga vs Aalesund FK: Đội hình chính và dự bị

  • Valerenga4-3-3
    21
    Magnus Smelhus Sjoeng
    18
    Simen Juklerod
    55
    Sebastian Jarl
    4
    Aaron Kiil Olsen
    2
    Christian Dahle Borchgrevink
    15
    Elias Kristoffersen Hagen
    29
    Fidel Brice Ambina
    8
    Henrik Rorvik Bjordal
    7
    Magnus Riisnaes
    9
    Mees Rijks
    25
    Jones El-Abdellaoui
    10
    Claudio Braga
    15
    Sander Kilen
    7
    Kristoffer Nesso
    66
    Janus Seehusen
    8
    Henrik Melland
    11
    David Snaer Johannsson
    5
    Thomas Grogaard
    3
    Vinko Medimorec
    2
    Mads Nielsen
    44
    Samuel Rogers
    13
    Andreas Gülstorff
    Aalesund FK3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Muamer Brajanac
    5Nathan Idumba Fasika
    6Vegar Eggen Hedenstad
    19Ola Kamara
    3Aleksander Hammer Kjelsen
    17Carl Lange
    1Jacob Storevik
    24Petter Strand
    26Filip Erik Thorvaldsen
    Stian Aarones Holte 33
    John Kitolano 25
    Bjorn Martin Kristensen 29
    Tor Erik Larsen 26
    Ngongo P 19
    John Norvik 36
    Marcus Rafferty 22
    Martin Ramsland 18
    Noah Solskjaer 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Geir Bakke
    Christian Johnsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Valerenga vs Aalesund FK: Số liệu thống kê

  • Valerenga
    Aalesund FK
  • 10
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation