Kết quả Valerenga vs Egersunds IK, 00h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27

  • Valerenga vs Egersunds IK: Diễn biến chính

  • 19'
    Muamer Brajanac (Assist:Petter Strand) goalnbsp;
    1-0
  • 58'
    Jones El-Abdellaoui
    1-0
  • 70'
    Henrik Rorvik Bjordal (Assist:Muamer Brajanac) goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Jo Staalesen
    nbsp;Robert Williams
  • 71'
    2-0
    nbsp;Jorgen Voilas
    nbsp;Jorgen Galta
  • 77'
    Mees Rijks nbsp;
    Muamer Brajanac nbsp;
    2-0
  • 77'
    Elias Kristoffersen Hagen nbsp;
    Carl Lange nbsp;
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Adrian Bergersen
    nbsp;Jack Lahne
  • 78'
    2-0
    nbsp;Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem
    nbsp;Tord Johnsen Salte
  • 79'
    Jones El-Abdellaoui (Assist:Christian Dahle Borchgrevink) goalnbsp;
    3-0
  • 81'
    Stian Thorstensen nbsp;
    Jones El-Abdellaoui nbsp;
    3-0
  • 81'
    Onyebuchi Obasi nbsp;
    Fidel Brice Ambina nbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Sivert Strangstad
  • 86'
    Ola Kamara nbsp;
    Petter Strand nbsp;
    3-0
  • 86'
    Mees Rijks goalnbsp;
    4-0
  • 86'
    4-0
    nbsp;Ingvald Sandvik Halgunset
    nbsp;Chris Sleveland
  • Valerenga vs Egersunds IK: Đội hình chính và dự bị

  • Valerenga4-3-3
    21
    Magnus Smelhus Sjoeng
    6
    Vegar Eggen Hedenstad
    55
    Sebastian Jarl
    4
    Aaron Kiil Olsen
    2
    Christian Dahle Borchgrevink
    17
    Carl Lange
    29
    Fidel Brice Ambina
    24
    Petter Strand
    8
    Henrik Rorvik Bjordal
    80
    Muamer Brajanac
    25
    Jones El-Abdellaoui
    9
    Jorgen Galta
    99
    Joacim Holtan
    7
    Jack Lahne
    16
    Sivert Strangstad
    8
    Chris Sleveland
    26
    Justin Salmon
    2
    Midtskogen A.
    6
    Tord Johnsen Salte
    4
    Henrik Falchener
    12
    Robert Williams
    27
    Sander Ake Andreas Lonning
    Egersunds IK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Nathan Idumba Fasika
    15Elias Kristoffersen Hagen
    19Ola Kamara
    3Aleksander Hammer Kjelsen
    14Onyebuchi Obasi
    9Mees Rijks
    22Stian Thorstensen
    1Jacob Storevik
    11Taha Usman
    Adrian Bergersen 11
    Sammi Davis 91
    Henrik Elvevold 15
    Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem 19
    Ingvald Sandvik Halgunset 17
    Magnus Sandvik Hoiseth 23
    Jo Staalesen 14
    Mats Gulbrandsen Viken 1
    Jorgen Voilas 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Geir Bakke
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Valerenga vs Egersunds IK: Số liệu thống kê

  • Valerenga
    Egersunds IK
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation