Kết quả Bryne vs Stabaek, 22h00 ngày 01/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 21

  • Bryne vs Stabaek: Diễn biến chính

  • 9'
    Sjur Torgersen Jonassen (Assist:Sondre Norheim) goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-0
    Thomas Robertson
  • 39'
    Alfred Scriven (Assist:Eirik Franke Saunes) goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    2-0
    Bassekou Diabate
  • 51'
    Jens Berland Husebo nbsp;
    Axel Kryger nbsp;
    2-0
  • 60'
    Jon Helge Tveita nbsp;
    Mats Selmer Thornes nbsp;
    2-0
  • 62'
    Jacob Haahr Steffensen (Assist:Eirik Franke Saunes) goalnbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    nbsp;Aleksa Matic
    nbsp;Nikolas Walstad
  • 73'
    3-0
    Aleksa Matic
  • 78'
    Kristian Haland nbsp;
    Sjur Torgersen Jonassen nbsp;
    3-0
  • 78'
    Robert Undheim nbsp;
    Duarte Moreira nbsp;
    3-0
  • 79'
    3-0
    nbsp;William Nicolai Wendt
    nbsp;Thomas Robertson
  • Bryne vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị

  • Bryne4-4-2
    99
    Igor Spiridonov
    14
    Eirik Franke Saunes
    20
    Sondre Norheim
    5
    Jacob Haahr Steffensen
    17
    Lasse Qvigstad
    7
    Mats Selmer Thornes
    9
    Lars Sodal
    26
    Axel Kryger
    11
    Alfred Scriven
    32
    Sjur Torgersen Jonassen
    18
    Duarte Moreira
    9
    Bassekou Diabate
    7
    Rasmus Eggen Vinge
    17
    Sebastian Olderheim
    20
    Alexander Andresen
    14
    Thomas Robertson
    24
    Kaloyan Kalinov Kostadinov
    26
    Joachim Emmanuel Valcin Nysveen
    4
    Nicolai Naess
    5
    Jorgen Skjelvik
    11
    Nikolas Walstad
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    Stabaek4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Sem Aleksander Bergene
    2Luis Grlich
    23Kristian Haland
    24Jens Berland Husebo
    22Marius Mattingsdal
    15Jon Helge Tveita
    10Robert Undheim
    Karsten Ekorness 29
    Herman Geelmuyden 10
    Aleksa Matic 33
    Jon Oya 3
    Brage Tobiassen 28
    Marius Amundsen Ulla 23
    William Nicolai Wendt 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Kevin Knappen
    Robert Bradley
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Bryne vs Stabaek: Số liệu thống kê

  • Bryne
    Stabaek
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation