Kết quả Kongsvinger vs Stabaek, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Kongsvinger vs Stabaek
Đối đầu Kongsvinger vs Stabaek
Phong độ Kongsvinger gần đây
Phong độ Stabaek gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Kongsvinger 11Stabaek 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 3.25
0.94U 3.25
0.921
2.00X
3.802
2.88Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 1.25
0.77U 1.25
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kongsvinger vs Stabaek
-
Sân vận động: Gjemselund Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27
-
Kongsvinger vs Stabaek: Diễn biến chính
-
40'Harald Holter0-0
-
45'0-0Bassekou Diabate
-
45'0-1nbsp;Oskar Spiten-Nysaeter (Assist:William Nicolai Wendt)
-
46'Daniel Lysgard nbsp;
Harald Holter nbsp;0-1 -
55'0-2nbsp;Oskar Spiten-Nysaeter (Assist:Thomas Robertson)
-
60'Adem Guven nbsp;
Lars Christian Krogh Gerson nbsp;0-2 -
63'Jesper Andreas Grundt (Assist:Adem Guven) nbsp;1-2
-
69'1-2nbsp;Jorgen Skjelvik
nbsp;Olav Lilleoren Veum -
69'1-2nbsp;Kasper Pedersen
nbsp;Oskar Spiten-Nysaeter -
76'Mathias Gjerstrom nbsp;
Eric Taylor nbsp;1-2 -
79'1-2nbsp;Magnus Lankhof-Dahlby
nbsp;Thomas Robertson -
85'1-2nbsp;Herman Geelmuyden
nbsp;Bassekou Diabate -
85'Noa Williams nbsp;
Andreas Dybevik nbsp;1-2 -
85'Nielsen Emil nbsp;
Ludvig Langrekken nbsp;1-2 -
86'1-2Magnus Christensen
-
88'1-3nbsp;Rasmus Eggen Vinge (Assist:Magnus Christensen)
-
Kongsvinger vs Stabaek: Đội hình chính và dự bị
-
Kongsvinger3-4-341Anders Klemensson10Lars Christian Krogh Gerson5Fredrik Holme6Harald Holter2Joel Nilsson7Eric Taylor20Jesper Andreas Grundt22Ludvig Langrekken27Andreas Dybevik32Oscar Kapskarmo14Lucas Haren7Rasmus Eggen Vinge9Bassekou Diabate21Oskar Spiten-Nysaeter6Magnus Christensen14Thomas Robertson27William Nicolai Wendt15Olav Lilleoren Veum4Nicolai Naess11Nikolas Walstad29Karsten Ekorness1Sondre Lovseth Rossbach
- Đội hình dự bị
-
71Sebastian Ekerhaugen17Mathias Gjerstrom9Adem Guven21Daniel Lysgard12Mapenda Mbow19Nielsen Emil48Albert Sandstad11Noa WilliamsAbu Bawa 18Herman Geelmuyden 10Leander Larona Gunnerod 12Magnus Lankhof-Dahlby 8Kasper Pedersen 2Jorgen Skjelvik 5Marius Amundsen Ulla 23Andreas Victorio 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vegard HansenRobert Bradley
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kongsvinger vs Stabaek: Số liệu thống kê
-
KongsvingerStabaek
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation