Kết quả Mjondalen IF vs Kongsvinger, 00h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 24

  • Mjondalen IF vs Kongsvinger: Diễn biến chính

  • 47'
    0-1
    goalnbsp;Oscar Kapskarmo (Assist:Andreas Dybevik)
  • 51'
    Sivert Engh Overby
    0-1
  • 53'
    Mathias Bringaker (Assist:Vegard Leikvoll Moberg) goalnbsp;
    1-1
  • 63'
    1-2
    goalnbsp;Joel Nilsson (Assist:Andreas Dybevik)
  • 72'
    1-2
    nbsp;Noa Williams
    nbsp;Adem Guven
  • 72'
    Jesper Svenungsen Skau nbsp;
    Martin Ronning Ovenstad nbsp;
    1-2
  • 72'
    Erik Naesbak Brenden nbsp;
    Syver Skaar Eriksen nbsp;
    1-2
  • 72'
    Fabian Holst-Larsen nbsp;
    Niclas Semmen nbsp;
    1-2
  • 78'
    1-2
    Ludvig Langrekken
  • 79'
    Alie Conteh nbsp;
    Mats Pedersen nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Albert Sandstad
    nbsp;Oscar Kapskarmo
  • 90'
    1-2
    nbsp;Mathias Gjerstrom
    nbsp;Andreas Dybevik
  • Mjondalen IF vs Kongsvinger: Đội hình chính và dự bị

  • Mjondalen IF4-3-3
    1
    Thomas Kinn
    45
    Meinhard Olsen
    5
    Sivert Engh Overby
    8
    Ole Amund Sveen
    2
    Syver Skaar Eriksen
    24
    Mats Pedersen
    25
    Andreas Heredia-Randen
    7
    Martin Ronning Ovenstad
    14
    Niclas Semmen
    10
    Vegard Leikvoll Moberg
    9
    Mathias Bringaker
    32
    Oscar Kapskarmo
    9
    Adem Guven
    22
    Ludvig Langrekken
    27
    Andreas Dybevik
    20
    Jesper Andreas Grundt
    7
    Eric Taylor
    2
    Joel Nilsson
    21
    Daniel Lysgard
    6
    Harald Holter
    10
    Lars Christian Krogh Gerson
    41
    Anders Klemensson
    Kongsvinger3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Erik Naesbak Brenden
    20Alie Conteh
    31Brage Evensen
    13Andreas Hippe Fagereng
    22Fabian Holst-Larsen
    26Aleksandar Lukic
    23Jesper Svenungsen Skau
    27Kristoffer Tokstad
    3Markus Olsvik Welinder
    Christian Damhaug 46
    Sebastian Ekerhaugen 71
    Mathias Gjerstrom 17
    Lucas Haren 14
    Mapenda Mbow 12
    Albert Sandstad 48
    August Stromberg 1
    Elias Berstad Tenden 30
    Noa Williams 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Nicol
    Vegard Hansen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Mjondalen IF vs Kongsvinger: Số liệu thống kê

  • Mjondalen IF
    Kongsvinger
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation