Kết quả Mjondalen IF vs Sogndal, 00h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27

  • Mjondalen IF vs Sogndal: Diễn biến chính

  • 54'
    Alie Conteh nbsp;
    Vegard Leikvoll Moberg nbsp;
    0-0
  • 54'
    Erik Naesbak Brenden nbsp;
    Jesper Svenungsen Skau nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    nbsp;Kristoffer Haukas Steinset
    nbsp;Felix Eriksson
  • 71'
    0-0
    nbsp;Viljar Stavo
    nbsp;Oskar Borgthorsson
  • 74'
    Niclas Semmen nbsp;
    Martin Ronning Ovenstad nbsp;
    0-0
  • 74'
    Love Reutersward nbsp;
    Mathias Bringaker nbsp;
    0-0
  • 74'
    Erik Naesbak Brenden
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Yoro Ba
    nbsp;Oliver Hintsa
  • 85'
    Fabian Holst-Larsen nbsp;
    Syver Skaar Eriksen nbsp;
    0-0
  • Mjondalen IF vs Sogndal: Đội hình chính và dự bị

  • Mjondalen IF3-4-3
    1
    Thomas Kinn
    5
    Sivert Engh Overby
    6
    Joachim Olsen Solberg
    8
    Ole Amund Sveen
    45
    Meinhard Olsen
    25
    Andreas Heredia-Randen
    23
    Jesper Svenungsen Skau
    2
    Syver Skaar Eriksen
    7
    Martin Ronning Ovenstad
    10
    Vegard Leikvoll Moberg
    9
    Mathias Bringaker
    30
    Erik Hovden Flataker
    9
    Oliver Hintsa
    77
    Oskar Borgthorsson
    2
    Felix Eriksson
    6
    Martin Hoyland
    10
    Kasper Skaanes
    3
    Jesper Robertsen
    4
    Daniel Arrocha
    13
    Per Egil Flo
    17
    Martin Andre Sjolstad
    1
    Lars Jendal
    Sogndal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Erik Naesbak Brenden
    20Alie Conteh
    13Andreas Hippe Fagereng
    22Fabian Holst-Larsen
    26Aleksandar Lukic
    24Mats Pedersen
    15Love Reutersward
    14Niclas Semmen
    3Markus Olsvik Welinder
    Yoro Ba 19
    Joakim Berg Nundal 31
    Mathias Oren 32
    Kristoffer Paulsen 5
    Daniel Gjerde Saetren 35
    Viljar Stavo 37
    Kristoffer Haukas Steinset 29
    Isaac Twum 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Nicol
    Tore Andre Flo
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Mjondalen IF vs Sogndal: Số liệu thống kê

  • Mjondalen IF
    Sogndal
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation