Kết quả Moss vs Asane Fotball, 19h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 26

  • Moss vs Asane Fotball: Diễn biến chính

  • 20'
    Kristian Strande
    0-0
  • 22'
    Laurent Jacques Mendy
    0-0
  • 42'
    0-0
    Knut Haga
  • 43'
    Bo Asulv Hegland (Assist:Mankoka Afonso) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Sander Eng Strand
    nbsp;Knut Haga
  • 59'
    Hakon Vold Krohg nbsp;
    Noah Alexandersson nbsp;
    1-0
  • 59'
    Tim Bjorkstrom nbsp;
    Kristian Strande nbsp;
    1-0
  • 59'
    Thomas Klemetsen Jakobsen nbsp;
    Katoto Michee Mayonga nbsp;
    1-0
  • 61'
    Alexander Hapnes
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Efe Lucky
    nbsp;Steffen Lie Skalevik
  • 62'
    1-0
    nbsp;Ole Kristian Nygard
    nbsp;Einar Iversen
  • 62'
    1-0
    nbsp;Emil Sildnes
    nbsp;Dennis Wolfe
  • 64'
    1-1
    goalnbsp;Erling Myklebust (Assist:Didrik Fredriksen)
  • 66'
    1-1
    Eirik Lereng
  • 82'
    Marius Andresen nbsp;
    Saadiq Faisal Elmi nbsp;
    1-1
  • 82'
    Sebastian Pedersen nbsp;
    Mankoka Afonso nbsp;
    1-1
  • Moss vs Asane Fotball: Đội hình chính và dự bị

  • Moss4-3-3
    1
    Mathias Ranmarks
    18
    Saadiq Faisal Elmi
    31
    Kristoffer Lassen Harrison
    3
    Kristian Strande
    13
    Marius Cassidy
    23
    Noah Alexandersson
    6
    Alexander Hapnes
    17
    Laurent Jacques Mendy
    29
    Katoto Michee Mayonga
    10
    Bo Asulv Hegland
    49
    Mankoka Afonso
    9
    Erling Myklebust
    11
    Steffen Lie Skalevik
    22
    Dennis Wolfe
    16
    Didrik Fredriksen
    10
    Kristoffer Barmen
    18
    Ole Kallevag
    14
    Knut Haga
    4
    Eirik Lereng
    5
    Einar Iversen
    28
    Patrick Andre Wik
    24
    Sebastian Selin
    Asane Fotball3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 2Marius Andresen
    24Joao Barros
    4Tim Bjorkstrom
    26Blerton Isufi
    11Thomas Klemetsen Jakobsen
    9Sebastian Pedersen
    20Aksel Baran Potur
    12Jarik Sundling
    16Hakon Vold Krohg
    Magnus Nybakken Bruun-Hansen 17
    Simen Lillevik Kjellevold 1
    Efe Lucky 26
    Ole Kristian Nygard 20
    Emil Sildnes 8
    Sander Eng Strand 15
    Martin Ueland 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Myhre
    Morten Rossland
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Moss vs Asane Fotball: Số liệu thống kê

  • Moss
    Asane Fotball
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation