Kết quả Sogndal vs Bryne, 00h00 ngày 26/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 24

  • Sogndal vs Bryne: Diễn biến chính

  • 2'
    Per Egil Flo (Assist:Felix Eriksson) goalnbsp;
    1-0
  • 3'
    1-1
    goalnbsp;Sanel Bojadzic (Assist:Alfred Scriven)
  • 19'
    Martin Hoyland goalnbsp;
    2-1
  • 24'
    2-2
    goalnbsp;Duarte Moreira (Assist:Christian Landu Landu)
  • 28'
    2-3
    goalnbsp;Lasse Qvigstad (Assist:Sjur Torgersen Jonassen)
  • 46'
    Erik Hovden Flataker nbsp;
    Yoro Ba nbsp;
    2-3
  • 46'
    Jesper Robertsen nbsp;
    Per Egil Flo nbsp;
    2-3
  • 53'
    Emmanuel Mensah
    2-3
  • 66'
    Oliver Hintsa nbsp;
    Kristoffer Haukas Steinset nbsp;
    2-3
  • 71'
    2-3
    nbsp;Jon Helge Tveita
    nbsp;Sjur Torgersen Jonassen
  • 79'
    Oskar Borgthorsson nbsp;
    Felix Eriksson nbsp;
    2-3
  • 82'
    Daniel Arrocha
    2-3
  • 89'
    2-3
    nbsp;Robert Undheim
    nbsp;Sanel Bojadzic
  • 89'
    2-3
    nbsp;Mats Selmer Thornes
    nbsp;Alfred Scriven
  • 90'
    Kristoffer Paulsen nbsp;
    Mathias Oren nbsp;
    2-3
  • 90'
    2-3
    nbsp;Jens Berland Husebo
    nbsp;Duarte Moreira
  • 90'
    2-3
    nbsp;Kristian Haland
    nbsp;Christian Landu Landu
  • 90'
    Jesper Robertsen
    2-3
  • 90'
    Jesper Robertsen
    2-3
  • Sogndal vs Bryne: Đội hình chính và dự bị

  • Sogndal4-4-2
    1
    Lars Jendal
    17
    Martin Andre Sjolstad
    13
    Per Egil Flo
    4
    Daniel Arrocha
    32
    Mathias Oren
    2
    Felix Eriksson
    6
    Martin Hoyland
    29
    Kristoffer Haukas Steinset
    11
    Emmanuel Mensah
    19
    Yoro Ba
    10
    Kasper Skaanes
    8
    Sanel Bojadzic
    32
    Sjur Torgersen Jonassen
    11
    Alfred Scriven
    26
    Axel Kryger
    4
    Christian Landu Landu
    18
    Duarte Moreira
    17
    Lasse Qvigstad
    5
    Jacob Haahr Steffensen
    20
    Sondre Norheim
    14
    Eirik Franke Saunes
    99
    Igor Spiridonov
    Bryne4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Oskar Borgthorsson
    30Erik Hovden Flataker
    9Oliver Hintsa
    31Joakim Berg Nundal
    16Emmanuel Oluwafemi Olugbe
    5Kristoffer Paulsen
    3Jesper Robertsen
    35Daniel Gjerde Saetren
    Sem Aleksander Bergene 12
    Luis Grlich 2
    Kristian Haland 23
    Jens Berland Husebo 24
    Mats Selmer Thornes 7
    Jon Helge Tveita 15
    Robert Undheim 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tore Andre Flo
    Ole Kevin Knappen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sogndal vs Bryne: Số liệu thống kê

  • Sogndal
    Bryne
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation