Kết quả Sogndal vs Lyn Oslo, 22h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 22

  • Sogndal vs Lyn Oslo: Diễn biến chính

  • 8'
    Erik Hovden Flataker nbsp;
    Emmanuel Mensah nbsp;
    0-0
  • 23'
    Jesper Robertsen
    0-0
  • 34'
    Martin Hoyland
    0-0
  • 40'
    Daniel Arrocha
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Salim Laghzaoui
    nbsp;Adrian Berntsen
  • 76'
    Joakim Berg Nundal nbsp;
    Erik Hovden Flataker nbsp;
    0-0
  • 76'
    Kristoffer Haukas Steinset nbsp;
    Oskar Borgthorsson nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Andreas Hellum
    nbsp;Mathias Johansen
  • 86'
    0-1
    goalnbsp;Andreas Hellum (Assist:Jacob Hanstad)
  • 87'
    Yoro Ba nbsp;
    Felix Eriksson nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Malvin Ingebrigtsen
    nbsp;Jacob Hanstad
  • 90'
    0-1
    Even Bydal
  • Sogndal vs Lyn Oslo: Đội hình chính và dự bị

  • Sogndal4-4-2
    1
    Lars Jendal
    17
    Martin Andre Sjolstad
    4
    Daniel Arrocha
    5
    Kristoffer Paulsen
    3
    Jesper Robertsen
    2
    Felix Eriksson
    10
    Kasper Skaanes
    6
    Martin Hoyland
    77
    Oskar Borgthorsson
    9
    Oliver Hintsa
    11
    Emmanuel Mensah
    9
    Anders Bjorntvedt Olsen
    10
    Mathias Johansen
    20
    Jacob Hanstad
    21
    Julius Skaug
    5
    Even Bydal
    16
    Adrian Berntsen
    3
    Jorgen Vedal Sjol
    6
    Daniel Schneider
    4
    William sell
    18
    Herman Solberg Nilsen
    1
    Alexander Pedersen
    Lyn Oslo4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Yoro Ba
    30Erik Hovden Flataker
    33Sander Aske Granheim
    31Joakim Berg Nundal
    16Emmanuel Oluwafemi Olugbe
    32Mathias Oren
    35Daniel Gjerde Saetren
    29Kristoffer Haukas Steinset
    Isaac Emmanuel Barnett 27
    Andreas Hellum 11
    Brage Hylen 77
    Malvin Ingebrigtsen 25
    Eron Isufi 14
    Salim Laghzaoui 23
    Marius Devor Lunde 13
    Havard Meinseth 22
    Jonas Skulstad 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tore Andre Flo
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sogndal vs Lyn Oslo: Số liệu thống kê

  • Sogndal
    Lyn Oslo
  • 2
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation