Kết quả Stabaek vs Aalesund FK, 22h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 30

  • Stabaek vs Aalesund FK: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Marcus Rafferty (Assist:Thomas Grogaard)
  • 33'
    Oskar Spiten-Nysaeter nbsp;
    Olav Lilleoren Veum nbsp;
    0-1
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Claudio Braga (Assist:Ngongo P)
  • 46'
    Sebastian Olderheim nbsp;
    Thomas Robertson nbsp;
    0-2
  • 46'
    Abu Bawa nbsp;
    Jorgen Skjelvik nbsp;
    0-2
  • 61'
    0-2
    Ngongo P
  • 70'
    Rasmus Eggen Vinge
    0-2
  • 70'
    0-2
    Vinko Medimorec
  • 70'
    0-2
    John Kitolano
  • 72'
    0-2
    nbsp;Sander Kilen
    nbsp;Ngongo P
  • 77'
    0-3
    goalnbsp;Janus Seehusen (Assist:Sander Kilen)
  • 81'
    0-4
    goalnbsp;Claudio Braga
  • 85'
    Magnus Lankhof-Dahlby nbsp;
    Rasmus Eggen Vinge nbsp;
    0-4
  • 87'
    0-4
    nbsp;Kristian Lonebu
    nbsp;Claudio Braga
  • 87'
    0-4
    nbsp;Henrik Melland
    nbsp;Marcus Rafferty
  • 90'
    0-4
    nbsp;Eivind Stromsheim Kolve
    nbsp;Janus Seehusen
  • 90'
    0-4
    nbsp;Simen Vatne Haram
    nbsp;Vinko Medimorec
  • 90'
    Joachim Emmanuel Valcin Nysveen nbsp;
    Andreas Hoven nbsp;
    0-4
  • 90'
    Magnus Lankhof-Dahlby goalnbsp;
    1-4
  • Stabaek vs Aalesund FK: Đội hình chính và dự bị

  • Stabaek3-5-2
    1
    Sondre Lovseth Rossbach
    29
    Karsten Ekorness
    2
    Kasper Pedersen
    16
    Andreas Hoven
    5
    Jorgen Skjelvik
    27
    William Nicolai Wendt
    4
    Nicolai Naess
    14
    Thomas Robertson
    15
    Olav Lilleoren Veum
    7
    Rasmus Eggen Vinge
    9
    Bassekou Diabate
    19
    Ngongo P
    10
    Claudio Braga
    25
    John Kitolano
    66
    Janus Seehusen
    6
    Hakon Hammer
    22
    Marcus Rafferty
    5
    Thomas Grogaard
    3
    Vinko Medimorec
    2
    Mads Nielsen
    44
    Samuel Rogers
    26
    Tor Erik Larsen
    Aalesund FK3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Abu Bawa
    8Magnus Lankhof-Dahlby
    26Joachim Emmanuel Valcin Nysveen
    17Sebastian Olderheim
    3Jon Oya
    21Oskar Spiten-Nysaeter
    28Brage Tobiassen
    23Marius Amundsen Ulla
    32Andreas Victorio
    Simen Vatne Haram 14
    Stian Aarones Holte 33
    Sander Kilen 15
    Eivind Stromsheim Kolve 28
    Bjorn Martin Kristensen 29
    Kristian Lonebu 39
    Henrik Melland 8
    Sondre Midthjell 24
    Noah Solskjaer 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Bradley
    Christian Johnsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Stabaek vs Aalesund FK: Số liệu thống kê

  • Stabaek
    Aalesund FK
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation