Kết quả Odd Grenland vs Rosenborg, 00h15 ngày 26/08
Kết quả Odd Grenland vs Rosenborg
Đối đầu Odd Grenland vs Rosenborg
Phong độ Odd Grenland gần đây
Phong độ Rosenborg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202400:15
-
Odd Grenland 11Rosenborg 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.60-0.5
1.25O 2.75
0.80U 2.75
1.061
2.74X
3.602
2.21Hiệp 1+0
1.12-0
0.77O 1.25
1.06U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odd Grenland vs Rosenborg
-
Sân vận động: Skagerak Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 20
-
Odd Grenland vs Rosenborg: Diễn biến chính
-
19'Espen Ruud0-0
-
26'0-1nbsp;Noah Jean Holm (Assist:Sverre Halseth Nypan)
-
40'0-1Adrian Nilsen Pereira
-
46'0-1nbsp;Adam Andersson
nbsp;Adrian Nilsen Pereira -
50'Torgeir Borven nbsp;1-1
-
60'1-1Adam Andersson
-
62'1-1nbsp;Emil Konradsen Ceide
nbsp;Noah Jean Holm -
63'Leon Hien nbsp;
Espen Ruud nbsp;1-1 -
65'1-2nbsp;Marius Sivertsen Broholm (Assist:Emil Konradsen Ceide)
-
75'Bork Classonn Bang-Kittilsen nbsp;
Syver Aas nbsp;1-2 -
83'Ole Erik Midtskogen nbsp;
Filip Ronningen Jorgensen nbsp;1-2 -
83'Tobias Hammer Svendsen nbsp;
Josef Baccay nbsp;1-2 -
85'1-3nbsp;Marius Sivertsen Broholm (Assist:Emil Konradsen Ceide)
-
90'1-3nbsp;Luka Racic
nbsp;Jesper Reitan-Sunde
-
Odd Grenland vs Rosenborg: Đội hình chính và dự bị
-
Odd Grenland3-5-240Kjetil Haug3Josef Baccay14Sheriff Sinyan21Steffen Hagen13Samuel Skjeldal18Syver Aas8Etzaz Muzafar Hussain7Filip Ronningen Jorgensen2Espen Ruud19Torgeir Borven10Mikael Ingebrigtsen39Marius Sivertsen Broholm18Noah Jean Holm45Jesper Reitan-Sunde6Santeri Vaananen10Ole Kristian Selnaes41Sverre Halseth Nypan20Edvard Tagseth38Mikkel Konradsen Ceide21Tomas Nemcik19Adrian Nilsen Pereira1Sander Tangvik
- Đội hình dự bị
-
29Bork Classonn Bang-Kittilsen16Casper Glenna4Leon Hien30Peder Nygaard Klausen9Ole Erik Midtskogen24Bilal Njie20Thomas Grevsnes Rekdal15Sondre Johansen6Tobias Hammer SvendsenAdam Andersson 25Tobias Borchgrevink Borkeeiet 8Emil Konradsen Ceide 35Emil Frederiksen 14Mats Holt 44Jayden Nelson 11Luka Racic 4Rasmus Sandberg 12Moustafa Zeidan Khalili 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pal Arne JohansenSvein Maalen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Odd Grenland vs Rosenborg: Số liệu thống kê
-
Odd GrenlandRosenborg
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
450Số đường chuyền490
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
15Long pass44
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation