Kết quả Toluca vs Colorado Rapids, 09h10 ngày 14/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Leagues Cup 2024 » vòng Round 3

  • Toluca vs Colorado Rapids: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Djordje Mihailovic
  • 41'
    Frankie Amaya
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Rafael Navarro Leal (Assist:Sam Vines)
  • 59'
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos nbsp;
    Brian Alberto Garcia Carpizo nbsp;
    0-1
  • 60'
    Ernesto Alexis Vega Rojas nbsp;
    Jean David Meneses Villarroel nbsp;
    0-1
  • 69'
    Edgar Ivan Lopez Rodriguez nbsp;
    Jesus Angulo nbsp;
    0-1
  • 70'
    Claudio Baeza nbsp;
    Frankie Amaya nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    nbsp;Connor Ronan
    nbsp;Jonathan Lewis
  • 70'
    0-1
    nbsp;Omir Fernandez
    nbsp;Calvin Harris
  • 78'
    Robert Morales nbsp;
    Carlos Orrantia Trevino nbsp;
    0-1
  • 83'
    Joao Paulo Dias Fernandes (Assist:Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos) goalnbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Darren Yapi
    nbsp;Rafael Navarro Leal
  • 86'
    1-1
    nbsp;Kimani Stewart Baynes
    nbsp;Oliver Larraz
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Darren Yapi
  • 90'
    1-2
    Djordje Mihailovic Goal Disallowed
  • Toluca vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị

  • Toluca4-2-3-1
    1
    Tiago Luis Volpi
    17
    Brian Alberto Garcia Carpizo
    13
    Luan Garcia Teixeira
    4
    Bruno Mendez Cittadini
    8
    Carlos Orrantia Trevino
    14
    Marcello Ruiz
    24
    Frankie Amaya
    16
    Jean David Meneses Villarroel
    10
    Jesus Angulo
    7
    Juan Pablo Dominguez Chonteco
    26
    Joao Paulo Dias Fernandes
    9
    Rafael Navarro Leal
    14
    Calvin Harris
    10
    Djordje Mihailovic
    7
    Jonathan Lewis
    23
    Cole Bassett
    18
    Oliver Larraz
    2
    Keegan Rosenberry
    6
    Lalas Abubakar
    5
    Andreas Maxso
    3
    Sam Vines
    95
    Zackary Steffen
    Colorado Rapids4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Claudio Baeza
    22Luis Manuel Garcia Palomera
    20Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    25Ernesto Alexis Vega Rojas
    19Edgar Ivan Lopez Rodriguez
    190Isaias Violante
    31Robert Morales
    27Abraham Freyfeld
    184Abraham Villegas
    181Ronaldo Dimas
    198Victor Arteaga
    217Klever Castillo
    Connor Ronan 20
    Omir Fernandez 11
    Sebastian Anderson 22
    Darren Yapi 77
    Michael Edwards 34
    Jasper Loffelsend 21
    Ethan Bandre 41
    Jackson Travis 99
    Adam Beaudry 31
    Wayne Frederick 24
    Kimani Stewart Baynes 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ignacio Marcos Ambriz Espinosa
    Chris Armas
  • BXH Leagues Cup
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Toluca vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê

  • Toluca
    Colorado Rapids
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 539
    Số đường chuyền
    284
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    19
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Leagues Cup 2024