Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay, 20h30 ngày 14/12
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.83O 2
0.93U 2
0.871
2.25X
2.882
3.30Hiệp 1+0
0.63-0
1.17O 0.75
0.83U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
26'Lungelo Dube0-0
-
31'Brandon Theron0-0
-
75'0-1nbsp;Lionel Zikhali (Assist:Yanela Mbuthuma)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsRichards Bay
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
433Số đường chuyền346
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
34Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
47Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm88
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation