Kết quả Orlando Pirates vs Richards Bay, 00h30 ngày 06/11
Kết quả Orlando Pirates vs Richards Bay
Đối đầu Orlando Pirates vs Richards Bay
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Richards Bay gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202400:30
-
Orlando Pirates 31Richards Bay 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.03+1.25
0.81O 2
0.82U 2
1.001
1.40X
3.702
7.50Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Richards Bay
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Orlando Pirates vs Richards Bay: Diễn biến chính
-
2'Makhehlene Makhaula0-0
-
26'Evidence Makgopa nbsp;1-0
-
43'1-0Gcaba F.
-
62'1-0Moses Mthembu
-
79'1-0Lionel Zikhali
-
84'Relebohile Mofokeng1-0
-
87'1-0Siyabonga Dube
-
90'Sipho Chaine1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Richards Bay: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesRichards Bay
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
571Số đường chuyền261
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
86Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation