Kết quả CSKA Moscow vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Bogdan Jocic
  • 35'
    0-0
    Ugochukwu Iwu
  • 41'
    0-0
    Dmitry Kabutov
  • 43'
    0-1
    goalnbsp;Mirlind Daku (Assist:Dardan Shabanhaxhaj)
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Egor Teslenko (Assist:Dmitry Kabutov)
  • 62'
    Saúl Guarirapa nbsp;
    Tamerlan Musaev nbsp;
    0-2
  • 62'
    Rifat Zhemaletdinov nbsp;
    Matvey Kislyak nbsp;
    0-2
  • 63'
    Matvey Lukin goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    Dmitry Kabutov
  • 68'
    1-2
    nbsp;Ruslan Bezrukov
    nbsp;Dardan Shabanhaxhaj
  • 68'
    1-2
    nbsp;Veldin Hodza
    nbsp;Bogdan Jocic
  • 70'
    Kristijan Bistrovic nbsp;
    Daniil Krugovoy nbsp;
    1-2
  • 73'
    Matvey Lukin
    1-2
  • 85'
    1-2
    nbsp;Joel Fameyeh
    nbsp;Nikola Cumic
  • 86'
    1-2
    nbsp;Ivanov Oleg Alexandrovich
    nbsp;Mirlind Daku
  • 86'
    Kirill Glebov nbsp;
    Khellven Douglas Silva Oliveira nbsp;
    1-2
  • 88'
    1-2
    Ruslan Bezrukov
  • 90'
    1-2
    nbsp;Konstantin Nizhegorodov
    nbsp;Ilya Rozhkov
  • 90'
    Matvey Lukin goalnbsp;
    2-2
  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow3-4-3
    35
    Igor Akinfeev
    27
    Moises Roberto Barbosa
    90
    Matvey Lukin
    78
    Igor Diveev
    3
    Daniil Krugovoy
    31
    Matvey Kislyak
    15
    Miralem Pjanic
    13
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    11
    Tamerlan Musaev
    10
    Ivan Oblyakov
    10
    Mirlind Daku
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    6
    Ugochukwu Iwu
    24
    Nikola Cumic
    70
    Dmitry Kabutov
    2
    Egor Teslenko
    15
    Igor Vujacic
    27
    Aleksey Gritsaenko
    51
    Ilya Rozhkov
    38
    Evgeni Staver
    Rubin Kazan5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Kristijan Bistrovic
    17Kirill Glebov
    19Rifat Zhemaletdinov
    9Saúl Guarirapa
    8Artem Shumanskiy
    20Sekou Koita
    49Vladislav Torop
    6Maksim Mukhin
    45Danila Bokov
    77Ilya Agapov
    5Sasa Zdjelar
    22Milan Gajic
    Veldin Hodza 22
    Joel Fameyeh 20
    Ruslan Bezrukov 23
    Ivanov Oleg Alexandrovich 19
    Konstantin Nizhegorodov 71
    Alexander Lomovitskiy 9
    Artur Nigmatullin 25
    Marat Apshatsev 18
    Nikita Korets 86
    Rustamjon Ashurmatov 5
    Umarali Rakhmonaliev 33
    Nikita Vasilyev 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    Rashid Rakhimov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Rubin Kazan: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Rubin Kazan
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 596
    Số đường chuyền
    265
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation