Kết quả Rostov FK vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • Rostov FK vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 22'
    Andrey Langovich
    0-0
  • 25'
    0-0
    Kirill Pechenin
  • 31'
    0-0
    Nikolay Rasskazov
  • 32'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Oleynikov (Assist:Sergey Pesyakov)
  • 37'
    Dominik Oroz(OW)
    1-1
  • 40'
    Ilya Vakhania
    1-1
  • 50'
    Mohammad Mohebi (Assist:Nikolay Komlichenko) goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    2-1
    Benjamin Garre
  • 61'
    2-1
    nbsp;Dmytro Ivanisenia
    nbsp;Sergey Babkin
  • 61'
    2-1
    nbsp;Vladislav Shitov
    nbsp;Igor Dmitriev
  • 61'
    2-1
    nbsp;Thomas Ignacio Galdames Millan
    nbsp;Kirill Pechenin
  • 70'
    2-1
    nbsp;Ulvi Babaev
    nbsp;Benjamin Garre
  • 71'
    2-1
    Dominik Oroz
  • 72'
    Maksim Osipenko goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    Oumar Sako nbsp;
    Viktor Melekhin nbsp;
    3-1
  • 75'
    Egor Golenkov nbsp;
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos nbsp;
    3-1
  • 81'
    3-1
    Dominik Oroz
  • 82'
    Ivan Komarov
    3-1
  • 84'
    Aleksey Sutormin nbsp;
    Mohammad Mohebi nbsp;
    3-1
  • 84'
    Khoren Bayramyan nbsp;
    Kirill Shchetinin nbsp;
    3-1
  • 86'
    3-1
    nbsp;Roman Evgenyev
    nbsp;Victor Mendez
  • 90'
    Ilya Zhbanov nbsp;
    Ilya Vakhania nbsp;
    3-1
  • Rostov FK vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    1
    Rustam Yatimov
    40
    Ilya Vakhania
    55
    Maksim Osipenko
    4
    Viktor Melekhin
    87
    Andrey Langovich
    10
    Kirill Shchetinin
    15
    Danil Glebov
    62
    Ivan Komarov
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    19
    Ivan Oleynikov
    13
    Ivan Sergeyev
    10
    Benjamin Garre
    6
    Sergey Babkin
    34
    Victor Mendez
    28
    Igor Dmitriev
    15
    Nikolay Rasskazov
    5
    Dominik Oroz
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    25
    Kirill Pechenin
    30
    Sergey Pesyakov
    Krylya Sovetov4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Khoren Bayramyan
    69Egor Golenkov
    11Aleksey Sutormin
    57Ilya Zhbanov
    3Oumar Sako
    13Hidajet Hankic
    28Evgeny Chernov
    18Konstantin Kuchaev
    71Daniil Odoevskiy
    67German Ignatov
    89Rodrigo Saravia
    58Daniel Shantaliy
    Thomas Ignacio Galdames Millan 3
    Vladislav Shitov 73
    Roman Evgenyev 24
    Ulvi Babaev 17
    Dmytro Ivanisenia 21
    Ilya Mikhailovich Gribakin 65
    Pavel Popov 92
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Bogdan Ovsyannikov 81
    Ivan Bober 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Krylya Sovetov
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation