Kết quả Rostov FK vs Terek Grozny, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 13

  • Rostov FK vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Daniil Utkin (Assist:Arsen Adamov)
  • 34'
    Nikolay Komlichenko goalnbsp;
    1-1
  • 36'
    1-2
    goalnbsp;Lechii Sadulaev (Assist:Maksim Samorodov)
  • 51'
    1-3
    goalnbsp;Lechii Sadulaev (Assist:Giorgi Shelia)
  • 57'
    Andrey Langovich nbsp;
    Evgeny Chernov nbsp;
    1-3
  • 57'
    Ivan Komarov nbsp;
    Khoren Bayramyan nbsp;
    1-3
  • 60'
    Danil Glebov
    1-3
  • 69'
    Mohammad Mohebi (Assist:Ivan Komarov) goalnbsp;
    2-3
  • 70'
    Ilya Vakhania
    2-3
  • 74'
    2-3
    nbsp;Vladislav Kamilov
    nbsp;Maksim Samorodov
  • 79'
    2-3
    nbsp;Anton Shvets
    nbsp;Daniil Utkin
  • 79'
    2-3
    nbsp;Mauro Luna Diale
    nbsp;Lechii Sadulaev
  • 81'
    Aleksey Sutormin nbsp;
    Ilya Vakhania nbsp;
    2-3
  • 82'
    Oumar Sako
    2-3
  • 82'
    2-3
    Vladislav Kamilov
  • 85'
    2-3
    nbsp;Felippe Cardoso
    nbsp;Ismael Silva Lima
  • Rostov FK vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Rostov FK4-3-3
    13
    Hidajet Hankic
    28
    Evgeny Chernov
    55
    Maksim Osipenko
    3
    Oumar Sako
    40
    Ilya Vakhania
    19
    Khoren Bayramyan
    15
    Danil Glebov
    89
    Rodrigo Saravia
    9
    Mohammad Mohebi
    27
    Nikolay Komlichenko
    7
    Ronaldo Cesar Soares dos Santos
    47
    Daniil Utkin
    20
    Maksim Samorodov
    10
    Lechii Sadulaev
    95
    Arsen Adamov
    15
    Camilo
    11
    Ismael Silva Lima
    55
    Darko Todorovic
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    75
    Nader Ghandri
    2
    Aleksandr Zhirov
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Aleksey Sutormin
    62Ivan Komarov
    87Andrey Langovich
    10Kirill Shchetinin
    18Konstantin Kuchaev
    4Viktor Melekhin
    91Anton Shamonin
    57Ilya Zhbanov
    1Rustam Yatimov
    58Daniel Shantaliy
    Mauro Luna Diale 19
    Felippe Cardoso 30
    Anton Shvets 23
    Vladislav Kamilov 18
    Lucas Lovat 36
    Svetoslav Kovachev 98
    Rizvan Utsiev 40
    Minkail Matsuev 13
    Yakhya Magomedov 72
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Valery Georgievich Karpin
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rostov FK vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Rostov FK
    Terek Grozny
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Đánh đầu
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation