Kết quả Rubin Kazan vs Akron Togliatti, 23h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 16

  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 5'
    Dmitry Kabutov
    0-0
  • 10'
    Mirlind Daku (Assist:Dmitry Kabutov) goalnbsp;
    1-0
  • 20'
    Mirlind Daku goalnbsp;
    2-0
  • 34'
    2-0
    nbsp;Marat Bokoev
    nbsp;Paulo Vitor
  • 58'
    2-0
    nbsp;Gilson Tavares
    nbsp;Kirill Danilin
  • 63'
    Ruslan Bezrukov
    2-0
  • 75'
    Veldin Hodza nbsp;
    Nikola Cumic nbsp;
    2-0
  • 78'
    Ivanov Oleg Alexandrovich nbsp;
    Bogdan Jocic nbsp;
    2-0
  • 78'
    Joel Fameyeh nbsp;
    Dardan Shabanhaxhaj nbsp;
    2-0
  • 82'
    2-0
    nbsp;Maxim Palienko
    nbsp;Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 88'
    Joel Fameyeh goalnbsp;
    3-0
  • 90'
    Aleksandr Vladimirovich Zotov nbsp;
    Mirlind Daku nbsp;
    3-0
  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Rubin Kazan5-4-1
    38
    Evgeni Staver
    23
    Ruslan Bezrukov
    71
    Konstantin Nizhegorodov
    27
    Aleksey Gritsaenko
    2
    Egor Teslenko
    70
    Dmitry Kabutov
    24
    Nikola Cumic
    6
    Ugochukwu Iwu
    99
    Dardan Shabanhaxhaj
    8
    Bogdan Jocic
    10
    Mirlind Daku
    24
    Artem Dzyuba
    7
    Kirill Danilin
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    15
    Stefan Loncar
    14
    Vladimir Khubulov
    5
    Aleksa Durasovic
    77
    Konstantin Savichev
    26
    Joao Escoval
    4
    Paulo Vitor
    23
    Bojan Dimoski
    1
    Volkov Sergey
    Akron Togliatti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Veldin Hodza
    20Joel Fameyeh
    19Ivanov Oleg Alexandrovich
    21Aleksandr Vladimirovich Zotov
    11Kasra Taheri
    25Artur Nigmatullin
    18Marat Apshatsev
    86Nikita Korets
    5Rustamjon Ashurmatov
    33Umarali Rakhmonaliev
    96Nikita Vasilyev
    87Enri Mukba
    Gilson Tavares 11
    Marat Bokoev 19
    Maxim Palienko 10
    Nikita Baranok 22
    Mavis Tchibota 13
    Alexdaner Vasyutin 78
    Vladimir Moskvichev 65
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Ivan Timoshenko 99
    Arseny Dmitriev 69
    Sherzod Esanov 25
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rashid Rakhimov
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Rubin Kazan vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Rubin Kazan
    Akron Togliatti
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    487
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation