Kết quả CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg, 18h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 19

  • CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 67'
    Tamerlan Musaev nbsp;
    Fedor Chalov nbsp;
    0-0
  • 68'
    0-0
    nbsp;Emircan Gurluk
    nbsp;Jordhy Thompson
  • 73'
    Anton Zabolotnyi nbsp;
    Abbosbek Fayzullayev nbsp;
    0-0
  • 81'
    Tamerlan Musaev (Assist:Anton Zabolotnyi) goalnbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Gabriel Florentin
    nbsp;Yaroslav Mikhailov
  • 85'
    1-0
    nbsp;Justin Raul Cuero Palacio
    nbsp;Lucas Gabriel Vera
  • 90'
    1-0
    Gabriel Florentin
  • 90'
    1-0
    nbsp;Danila Prokhin
    nbsp;Braian Mansilla
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Matias Perez (Assist:Danila Khotulev)
  • CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Moscow3-4-2-1
    35
    Igor Akinfeev
    27
    Moises Roberto Barbosa
    4
    Willyan
    78
    Igor Diveev
    22
    Milan Gajic
    88
    Victor Mendez
    10
    Ivan Oblyakov
    2
    Khellven Douglas Silva Oliveira
    21
    Abbosbek Fayzullayev
    7
    Victor Alejandro Davila Zavala
    9
    Fedor Chalov
    16
    Jordhy Thompson
    9
    Braian Mansilla
    10
    Dmitry Vorobyev
    14
    Yaroslav Mikhailov
    8
    Ivan Basic
    23
    Lucas Gabriel Vera
    6
    Arsen Adamov
    22
    Matias Perez
    4
    Danila Khotulev
    5
    Leo Goglichidze
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Tamerlan Musaev
    91Anton Zabolotnyi
    31Matvey Kislyak
    68Mikhail Ryadno
    49Vladislav Torop
    86Vladimir Shaykhutdinov
    90Matvey Lukin
    77Ilya Agapov
    14Kirill Nababkin
    19Sid Ahmed Aissaoui
    Gabriel Florentin 21
    Justin Raul Cuero Palacio 19
    Danila Prokhin 87
    Emircan Gurluk 7
    Mikhail Sivakov 3
    Renato Gojkovic 15
    Alexei Kenyakin 90
    Vladimir Obukhov 13
    Vladimir Poluyakhtov 2
    Andrei Sergeyevich Malykh 12
    Maksim Sidorov 81
    Mohammad Ghorbani 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Fedotov
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • CSKA Moscow vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • CSKA Moscow
    Gazovik Orenburg
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    460
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation