Kết quả Fakel vs Gazovik Orenburg, 18h00 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 22

  • Fakel vs Gazovik Orenburg: Diễn biến chính

  • 4'
    Ilnur Alshin
    0-0
  • 29'
    0-0
    Yaroslav Mikhailov
  • 48'
    Evgeni Markov Goal cancelled
    0-0
  • 49'
    Ruslan Magal
    0-0
  • 63'
    Roman Akbashev nbsp;
    Maksim Maksimov nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Jimmy Marin
    nbsp;Braian Mansilla
  • 74'
    0-0
    nbsp;Ivan Basic
    nbsp;Yaroslav Mikhailov
  • 79'
    Nichita Motpan nbsp;
    Ruslan Magal nbsp;
    0-0
  • 84'
    0-0
    nbsp;Mohammad Ghorbani
    nbsp;Lucas Gabriel Vera
  • 84'
    0-0
    nbsp;Vladimir Obukhov
    nbsp;Jordhy Thompson
  • 90'
    Abdulla Bagamaev nbsp;
    Ilnur Alshin nbsp;
    0-0
  • Fakel vs Gazovik Orenburg: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel4-1-4-1
    31
    Aleksandr Belenov
    88
    Vladislav Masternoy
    47
    Sergey Bozhin
    72
    Rayan Senhadji
    2
    Vasili Cherov
    23
    Vyacheslav Yakimov
    28
    Ruslan Magal
    33
    Irakli Kvekveskiri
    20
    Evgeni Markov
    10
    Ilnur Alshin
    9
    Maksim Maksimov
    10
    Dmitry Vorobyev
    23
    Lucas Gabriel Vera
    16
    Jordhy Thompson
    21
    Gabriel Florentin
    14
    Yaroslav Mikhailov
    9
    Braian Mansilla
    6
    Arsen Adamov
    22
    Matias Perez
    4
    Danila Khotulev
    5
    Leo Goglichidze
    99
    Nikolay Sysuev
    Gazovik Orenburg4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Nichita Motpan
    7Roman Akbashev
    8Abdulla Bagamaev
    35Vyacheslav Dorovskikh
    1Vitaly Gudiev
    92Sergei Bryzgalov
    22Igor Yurganov
    77Luka Bagatelia
    5Thabo Cele
    13Ihor Kalinin
    64Andrey Ivlev
    Ivan Basic 8
    Jimmy Marin 80
    Vladimir Obukhov 13
    Mohammad Ghorbani 66
    Renato Gojkovic 15
    Justin Raul Cuero Palacio 19
    Alexei Kenyakin 90
    Danila Prokhin 87
    Vladimir Poluyakhtov 2
    Andrei Sergeyevich Malykh 12
    Maksim Sidorov 81
    Timofey Martynov 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    David Deogracia
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Gazovik Orenburg: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Gazovik Orenburg
  • 6
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 239
    Số đường chuyền
    337
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation