Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov, 22h15 ngày 25/04
Kết quả Fakel vs Krylya Sovetov
Nhận định Fakel Voronezh vs Krylya Sovetov, 22h15 ngày 25/4
Đối đầu Fakel vs Krylya Sovetov
Phong độ Fakel gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/04/202422:15
-
Fakel 20Krylya Sovetov 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.00O 2
0.84U 2
1.001
2.60X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
6'Khyzyr Appaev0-0
-
18'0-0nbsp;Vladislav Shitov
nbsp;Roman Ezhov -
18'0-0Roman Ezhov
-
25'0-0nbsp;Franco Orozco
nbsp;Vladimir Khubulov -
31'Roman Akbashev0-0
-
46'Ruslan Magal nbsp;
Roman Akbashev nbsp;0-0 -
48'Maksim Maksimov nbsp;
Evgeni Markov nbsp;0-0 -
72'Vladislav Masternoy nbsp;
Nichita Motpan nbsp;0-0 -
76'0-1nbsp;Franco Orozco (Assist:Vladislav Shitov)
-
81'Vyacheslav Yakimov nbsp;
Ilnur Alshin nbsp;0-1 -
81'Luka Bagatelia nbsp;
Igor Yurganov nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Roman Evgenyev
nbsp;Nikita Saltykov -
83'0-1nbsp;Kirill Pechenin
nbsp;Maksim Vityugov -
83'0-1nbsp;Sergey Babkin
nbsp;Vladislav Shitov
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Fakel5-3-231Aleksandr Belenov10Ilnur Alshin47Sergey Bozhin72Rayan Senhadji22Igor Yurganov2Vasili Cherov7Roman Akbashev33Irakli Kvekveskiri11Nichita Motpan14Khyzyr Appaev20Evgeni Markov20Amar Rahmanovic9Vladimir Khubulov11Roman Ezhov22Fernando Peixoto Costanza8Maksim Vityugov14Nikita Saltykov15Nikolay Rasskazov95Ilya Gaponov4Aleksandr Soldatenkov5Yuri Gorshkov1Ivan Lomaev
- Đội hình dự bị
-
23Vyacheslav Yakimov28Ruslan Magal9Maksim Maksimov88Vladislav Masternoy77Luka Bagatelia1Vitaly Gudiev15Kirill Suslov92Sergei Bryzgalov5Thabo Cele13Ihor Kalinin8Abdulla Bagamaev64Andrey IvlevFranco Orozco 32Kirill Pechenin 25Sergey Babkin 6Vladislav Shitov 73Roman Evgenyev 24Egor Karpitskiy 17Georgi Zotov 31Evgeni Frolov 39Artem Sokolov 30Vladimir Sychevoy 77Danil Beltyukov 61Dmytro Ivanisenia 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey TashuevIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
FakelKrylya Sovetov
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền363
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation