Kết quả Fakel vs Zenit St. Petersburg, 22h00 ngày 06/05
Kết quả Fakel vs Zenit St. Petersburg
Nhận định Fakel Voronezh vs Zenit St.Petersburg, 22h00 ngày 6/5
Đối đầu Fakel vs Zenit St. Petersburg
Phong độ Fakel gần đây
Phong độ Zenit St. Petersburg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202422:00
-
Fakel 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.09-0.75
0.81O 2.25
0.85U 2.25
1.031
6.00X
3.702
1.57Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fakel vs Zenit St. Petersburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 27
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Diễn biến chính
-
41'0-1nbsp;Douglas dos Santos Justino de Melo (Assist:Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel)
-
44'0-1Wilmar Enrique Barrios Teheran
-
46'Ruslan Magal nbsp;
Vladislav Masternoy nbsp;0-1 -
62'Evgeni Markov nbsp;
Ilnur Alshin nbsp;0-1 -
72'0-1nbsp;Dmitri Vasiljev
nbsp;Artur Victor Guimaraes -
72'0-1nbsp;Nuraly Alip
nbsp;Andrey Mostovoy -
79'Nichita Motpan nbsp;
Vyacheslav Yakimov nbsp;0-1 -
79'Thabo Cele nbsp;
Roman Akbashev nbsp;0-1 -
81'Khyzyr Appaev0-1
-
83'0-1nbsp;Gustavo Mantuan
nbsp;Vyacheslav Karavaev -
83'Maksim Maksimov nbsp;
Khyzyr Appaev nbsp;0-1 -
89'0-1Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
-
89'0-1Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Goal Disallowed
-
90'Evgeni Markov nbsp;1-1
-
90'1-1nbsp;Aleksandr Erokhin
nbsp;Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Đội hình chính và dự bị
-
Fakel3-4-331Aleksandr Belenov22Igor Yurganov47Sergey Bozhin72Rayan Senhadji13Ihor Kalinin33Irakli Kvekveskiri23Vyacheslav Yakimov88Vladislav Masternoy10Ilnur Alshin14Khyzyr Appaev7Roman Akbashev9Artur Victor Guimaraes30Zander Mateo Casierra Cabezas17Andrey Mostovoy8Marcus Wendel Valle da Silva5Wilmar Enrique Barrios Teheran11Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel15Vyacheslav Karavaev25Strahinja Erakovic27Marcilio Florencia Mota Filho, Nino3Douglas dos Santos Justino de Melo41Mikhail Kerzhakov
- Đội hình dự bị
-
11Nichita Motpan28Ruslan Magal9Maksim Maksimov20Evgeni Markov5Thabo Cele35Vyacheslav Dorovskikh92Sergei Bryzgalov1Vitaly Gudiev15Kirill Suslov77Luka Bagatelia8Abdulla BagamaevGustavo Mantuan 31Nuraly Alip 28Aleksandr Erokhin 21Dmitri Vasiljev 79Rodrigo de Souza Prado 55Wilson Isidor 10Denis Adamov 16Alexdaner Vasyutin 1Ilzat Akhmetov 77Ivan Sergeyev 33Aleksandr Kovalenko 18Pedro Henrique Silva dos Santos 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergey TashuevSergei Semak
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Fakel vs Zenit St. Petersburg: Số liệu thống kê
-
FakelZenit St. Petersburg
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
nbsp;nbsp;
-
361Số đường chuyền550
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
39Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công53
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 52 | 27 | 25 | 57 | B B H B T T |
2 | FC Krasnodar | 30 | 16 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 56 | T H B B T T |
3 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 53 | 39 | 14 | 56 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 30 | 14 | 11 | 5 | 52 | 38 | 14 | 53 | T B T T T T |
5 | Spartak Moscow | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 50 | H T H T T H |
6 | CSKA Moscow | 30 | 12 | 12 | 6 | 56 | 40 | 16 | 48 | H B H T T T |
7 | Rostov FK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 46 | -3 | 43 | T T B B T B |
8 | Rubin Kazan | 30 | 11 | 9 | 10 | 31 | 38 | -7 | 42 | T H H T B H |
9 | Krylya Sovetov | 30 | 11 | 8 | 11 | 46 | 44 | 2 | 41 | T H B B B H |
10 | Terek Grozny | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 45 | -12 | 35 | T T T T B B |
11 | Fakel | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | B H H H B T |
12 | Gazovik Orenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | 34 | 41 | -7 | 31 | B B T B H H |
13 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 7 | 9 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H T H H B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 51 | -22 | 30 | B B H B B H |
15 | Baltika Kaliningrad | 30 | 7 | 5 | 18 | 33 | 42 | -9 | 26 | B T B B B B |
16 | FK Sochi | 30 | 5 | 9 | 16 | 37 | 48 | -11 | 24 | B H B T B H |
Relegation Play-offs
Relegation