Kết quả FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow, 22h15 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21

  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 35'
    Nikolay Kalinskiy goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    1-0
    Ilya Samoshnikov
  • 46'
    1-0
    nbsp;Timur Suleymanov
    nbsp;Ilya Samoshnikov
  • 55'
    Artur Nigmatullin Penalty awarded
    1-0
  • 56'
    1-0
    Aleksandr Silyanov
  • 58'
    1-0
    nbsp;Vladislav Sarveli
    nbsp;Artem Karpukas
  • 58'
    1-0
    nbsp;Rifat Zhemaletdinov
    nbsp;Sergey Pinyaev
  • 58'
    Nikolay Kalinskiy goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    Juan Boselli nbsp;
    Nikoloz Kutateladze nbsp;
    2-0
  • 65'
    Nikita Ermakov nbsp;
    Nikolay Kalinskiy nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-1
    goalnbsp;Timur Suleymanov (Assist:Maksim Glushenkov)
  • 77'
    2-1
    Dmitriy Barinov
  • 79'
    Kirill Glushchenkov nbsp;
    Konstantin Kuchaev nbsp;
    2-1
  • 81'
    Kirill Gotsuk
    2-1
  • 82'
    2-1
    Timur Suleymanov
  • 90'
    Mateo Stamatov nbsp;
    Alexander Troshechkin nbsp;
    2-1
  • 90'
    Maksim Shnaptsev nbsp;
    Dmitry Zhivoglyadov nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Aleksandr Silyanov (Assist:Maksim Glushenkov)
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Anton Miranchuk
  • 90'
    2-3
    Anton Miranchuk Penalty awarded
  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • FK Nizhny Novgorod5-3-2
    25
    Artur Nigmatullin
    89
    Dmitriy Stotskiy
    24
    Kirill Gotsuk
    2
    Viktor Aleksandrov
    26
    Dmitri Tikhiy
    27
    Dmitry Zhivoglyadov
    18
    Konstantin Kuchaev
    22
    Nikita Kakkoev
    78
    Nikolay Kalinskiy
    10
    Alexander Troshechkin
    23
    Nikoloz Kutateladze
    15
    Maksim Glushenkov
    6
    Dmitriy Barinov
    77
    Ilya Samoshnikov
    9
    Sergey Pinyaev
    93
    Artem Karpukas
    11
    Anton Miranchuk
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    45
    Aleksandr Silyanov
    21
    Mario Mitaj
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Mateo Stamatov
    19Nikita Ermakov
    88Kirill Glushchenkov
    20Juan Boselli
    70Maksim Shnaptsev
    9Ze Turbo
    1Vadim Lukyanov
    77Vladislav Karapuzov
    87Kirill Bozhenov
    81Ivan Kukushkin
    80Valeri Tsarukyan
    21Dmitri Kalayda
    Vladislav Sarveli 8
    Rifat Zhemaletdinov 17
    Timur Suleymanov 99
    Daniil Khudyakov 53
    Mikhail Shchetinin 23
    Vadim Rakov 27
    Alexey Batrakov 83
    Timofey 51
    Artem Dzyuba 7
    Stanislav Magkeev 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Yuran
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Nizhny Novgorod vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • FK Nizhny Novgorod
    Lokomotiv Moscow
  • 5
    Phạt góc
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23%
    Kiểm soát bóng
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 161
    Số đường chuyền
    549
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation