Kết quả Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow, 20h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 21

  • Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Diễn biến chính

  • 16'
    Matias Perez
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Konstantin Tyukavin
  • 59'
    0-1
    nbsp;Milan Majstorovic
    nbsp;Sergey Parshivlyuk
  • 59'
    0-1
    nbsp;Fyodor Mikhailovich Smolov
    nbsp;Konstantin Tyukavin
  • 66'
    0-1
    nbsp;Denis Makarov
    nbsp;Diego Sebastian Laxalt Suarez
  • 66'
    0-1
    nbsp;Nicolas Moumi Ngamaleu
    nbsp;Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
  • 69'
    Lucas Gabriel Vera nbsp;
    Ivan Basic nbsp;
    0-1
  • 69'
    Jimmy Marin nbsp;
    Dmitry Vorobyev nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-2
    goalnbsp;Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Fyodor Mikhailovich Smolov)
  • 76'
    Mohammad Ghorbani
    0-2
  • 77'
    Yaroslav Mikhailov nbsp;
    Mohammad Ghorbani nbsp;
    0-2
  • 77'
    Andrei Sergeyevich Malykh nbsp;
    Maksim Sidorov nbsp;
    0-2
  • 77'
    Stepan Oganesyan nbsp;
    Jordhy Thompson nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    nbsp;Aleksandr Kutitskiy
    nbsp;Jorge Carrascal
  • 77'
    Braian Mansilla (Assist:Maksim Sidorov) goalnbsp;
    1-2
  • 86'
    Andrei Sergeyevich Malykh
    1-2
  • 90'
    1-2
    Nicolas Marichal Perez
  • 90'
    1-2
    Anton Shunin
  • Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-3-3
    99
    Nikolay Sysuev
    5
    Leo Goglichidze
    4
    Danila Khotulev
    22
    Matias Perez
    81
    Maksim Sidorov
    21
    Gabriel Florentin
    66
    Mohammad Ghorbani
    8
    Ivan Basic
    9
    Braian Mansilla
    10
    Dmitry Vorobyev
    16
    Jordhy Thompson
    70
    Konstantin Tyukavin
    8
    Jorge Carrascal
    24
    Luis Chavez
    89
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    74
    Daniil Fomin
    93
    Diego Sebastian Laxalt Suarez
    2
    Eli Dasa
    3
    Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
    18
    Nicolas Marichal Perez
    4
    Sergey Parshivlyuk
    1
    Anton Shunin
    Dynamo Moscow4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Lucas Gabriel Vera
    80Jimmy Marin
    14Yaroslav Mikhailov
    12Andrei Sergeyevich Malykh
    11Stepan Oganesyan
    24Tomas Muro
    3Mikhail Sivakov
    15Renato Gojkovic
    19Justin Raul Cuero Palacio
    2Vladimir Poluyakhtov
    38Nikolai Titkov
    95Andrey Alexandrovich Khodanovich
    Nicolas Moumi Ngamaleu 13
    Denis Makarov 77
    Aleksandr Kutitskiy 50
    Fyodor Mikhailovich Smolov 10
    Milan Majstorovic 5
    Luka Gagnidze 34
    Dmitri Skopintsev 7
    Vyacheslav Grulev 20
    Igor Leshchuk 31
    Stanislav Bessmertniy 80
    Roberto Fernandez Urbieta 6
    Ilya Kuptsov 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Marcel Licka
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Dynamo Moscow: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Dynamo Moscow
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 420
    Số đường chuyền
    348
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation