Kết quả Gazovik Orenburg vs Spartak Moscow, 20h30 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2023-2024 » vòng 30

  • Gazovik Orenburg vs Spartak Moscow: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    nbsp;Anton Zinkovskiy
    nbsp;Daniil Khlusevich
  • 54'
    Yaroslav Mikhailov nbsp;
    Ivan Basic nbsp;
    0-0
  • 55'
    0-0
    Ruslan Litvinov
  • 65'
    0-0
    nbsp;Roman Zobnin
    nbsp;Alexandre Jesus Medina Reobasco
  • 66'
    0-0
    nbsp;Nikita Bozov
    nbsp;Leon Klassen
  • 66'
    0-0
    nbsp;Oleg Reabciuk
    nbsp;Ruslan Litvinov
  • 73'
    0-0
    nbsp;Manfred Alonso Ugalde Arce
    nbsp;Alexander Sobolev
  • 81'
    0-0
    Aleksandr Maksimenko
  • 82'
    Matias Perez
    0-0
  • 88'
    Justin Raul Cuero Palacio nbsp;
    Dmitry Vorobyev nbsp;
    0-0
  • 88'
    Stepan Oganesyan nbsp;
    Jimmy Marin nbsp;
    0-0
  • 88'
    0-0
  • Gazovik Orenburg vs Spartak Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-3-3
    99
    Nikolay Sysuev
    5
    Leo Goglichidze
    4
    Danila Khotulev
    22
    Matias Perez
    6
    Arsen Adamov
    66
    Mohammad Ghorbani
    8
    Ivan Basic
    21
    Gabriel Florentin
    9
    Braian Mansilla
    10
    Dmitry Vorobyev
    80
    Jimmy Marin
    77
    Theo Bongonda
    7
    Alexander Sobolev
    19
    Alexandre Jesus Medina Reobasco
    97
    Daniil Denisov
    25
    Danil Prutsev
    18
    Nail Umyarov
    68
    Ruslan Litvinov
    5
    Leon Klassen
    23
    Nikita Chernov
    82
    Daniil Khlusevich
    98
    Aleksandr Maksimenko
    Spartak Moscow3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Lucas Gabriel Vera
    24Tomas Muro
    3Mikhail Sivakov
    19Justin Raul Cuero Palacio
    81Maksim Sidorov
    14Yaroslav Mikhailov
    11Stepan Oganesyan
    13Vladimir Obukhov
    2Vladimir Poluyakhtov
    12Andrei Sergeyevich Malykh
    90Alexei Kenyakin
    87Danila Prokhin
    Manfred Alonso Ugalde Arce 9
    Christopher Martins Pereira 35
    Oleg Reabciuk 2
    Tomas Tavares 20
    Giorgi Djikia 14
    Ilya Svinov 88
    Mikhail Ignatov 22
    Pavel Maslov 39
    Anton Zinkovskiy 17
    Roman Zobnin 47
    Srdjan Babic 6
    Nikita Bozov 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Guillermo Abascal
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs Spartak Moscow: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    Spartak Moscow
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cứu thua
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    54
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 30 17 6 7 52 27 25 57 B B H B T T
2 FC Krasnodar 30 16 8 6 45 29 16 56 T H B B T T
3 Dynamo Moscow 30 16 8 6 53 39 14 56 T T T T T B
4 Lokomotiv Moscow 30 14 11 5 52 38 14 53 T B T T T T
5 Spartak Moscow 30 14 8 8 41 32 9 50 H T H T T H
6 CSKA Moscow 30 12 12 6 56 40 16 48 H B H T T T
7 Rostov FK 30 12 7 11 43 46 -3 43 T T B B T B
8 Rubin Kazan 30 11 9 10 31 38 -7 42 T H H T B H
9 Krylya Sovetov 30 11 8 11 46 44 2 41 T H B B B H
10 Terek Grozny 30 10 5 15 33 45 -12 35 T T T T B B
11 Fakel 30 7 11 12 22 31 -9 32 B H H H B T
12 Gazovik Orenburg 30 7 10 13 34 41 -7 31 B B T B H H
13 Ural Sverdlovsk Oblast 30 7 9 14 30 46 -16 30 B H T H H B
14 FK Nizhny Novgorod 30 8 6 16 29 51 -22 30 B B H B B H
15 Baltika Kaliningrad 30 7 5 18 33 42 -9 26 B T B B B B
16 FK Sochi 30 5 9 16 37 48 -11 24 B H B T B H

Relegation Play-offs Relegation