Kết quả Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow, 21h30 ngày 27/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 2

  • Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Diễn biến chính

  • 12'
    Luka Gagnidze (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-0
    Alexey Batrakov
  • 37'
    1-0
    Lucas Fasson
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Dmitry Vorobyev (Assist:Sergey Pinyaev)
  • 59'
    Milan Majstorovic (Assist:Joao Paulo de Souza Mares,Bitello) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    2-1
    nbsp;Nair Tiknizyan
    nbsp;Vladislav Sarveli
  • 62'
    2-1
    nbsp;Timur Suleymanov
    nbsp;Maksim Nenakhov
  • 62'
    Luka Gagnidze
    2-1
  • 64'
    2-1
    Sergey Pinyaev
  • 69'
    Egor Nazarenko nbsp;
    Aleksandr Kutitskiy nbsp;
    2-1
  • 69'
    Dmitri Skopintsev nbsp;
    Stanislav Bessmertniy nbsp;
    2-1
  • 71'
    Vyacheslav Grulev nbsp;
    Luka Gagnidze nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Nikita Saltykov
    nbsp;Sergey Pinyaev
  • 85'
    Nicolas Moumi Ngamaleu (Assist:Iaroslav Gladyshev) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Victor Okishor nbsp;
    Konstantin Tyukavin nbsp;
    3-1
  • 90'
    Leon Zaydenzal nbsp;
    Nicolas Moumi Ngamaleu nbsp;
    3-1
  • Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Dynamo Moscow4-2-3-1
    1
    Andrey Lunev
    2
    Eli Dasa
    59
    Ivan Lepskii
    5
    Milan Majstorovic
    80
    Stanislav Bessmertniy
    50
    Aleksandr Kutitskiy
    34
    Luka Gagnidze
    13
    Nicolas Moumi Ngamaleu
    10
    Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
    91
    Iaroslav Gladyshev
    70
    Konstantin Tyukavin
    10
    Dmitry Vorobyev
    9
    Sergey Pinyaev
    83
    Alexey Batrakov
    3
    Lucas Fasson
    6
    Dmitriy Barinov
    8
    Vladislav Sarveli
    24
    Maksim Nenakhov
    5
    Gerzino Nyamsi
    45
    Aleksandr Silyanov
    77
    Ilya Samoshnikov
    22
    Ilya Lantratov
    Lokomotiv Moscow4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Dmitri Skopintsev
    41Egor Nazarenko
    20Vyacheslav Grulev
    56Leon Zaydenzal
    88Victor Okishor
    47Andrey Kudravets
    31Igor Leshchuk
    76Ilya Kuptsov
    77Denis Makarov
    11Danylo Lisovy
    Nair Tiknizyan 71
    Timur Suleymanov 99
    Nikita Saltykov 14
    Daniil Veselov 16
    Anton Mitryushkin 1
    Egor Pogostnov 59
    Evgeni Morozov 85
    Mario Mitaj 21
    Artem Karpukas 93
    Artem Timofeev 94
    Vadim Rakov 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcel Licka
    Mikhail Galaktionov
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Dynamo Moscow vs Lokomotiv Moscow: Số liệu thống kê

  • Dynamo Moscow
    Lokomotiv Moscow
  • 5
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    340
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation