Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod, 20h30 ngày 27/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 10

  • Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Valeri Tsarukyan
  • 46'
    0-1
    nbsp;Maksim Shnaptsev
    nbsp;Kirill Bozhenov
  • 52'
    0-1
    Ognjen Ozegovic
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Ognjen Ozegovic (Assist:Valeri Tsarukyan)
  • 58'
    Ivan Basic goalnbsp;
    1-2
  • 61'
    Emircan Gurluk nbsp;
    Saeid Saharkhizan nbsp;
    1-2
  • 62'
    Justin Cuero nbsp;
    Mohammad Ghorbani nbsp;
    1-2
  • 62'
    Dmitri Rybchinskiy nbsp;
    Andrei Sergeyevich Malykh nbsp;
    1-2
  • 62'
    Jordhy Thompson nbsp;
    Jimmy Marin nbsp;
    1-2
  • 66'
    1-2
    nbsp;Ze Turbo
    nbsp;Ognjen Ozegovic
  • 71'
    Dmitri Rybchinskiy
    1-2
  • 72'
    1-2
    Mateo Stamatov
  • 76'
    1-2
    nbsp;Nikita Ermakov
    nbsp;Valeri Tsarukyan
  • 77'
    1-2
    nbsp;Danila Vedernikov
    nbsp;Mateo Stamatov
  • 80'
    Stepan Oganesyan nbsp;
    Aleksandr Kovalenko nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    nbsp;Anton Mukhin
    nbsp;Juan Boselli
  • 90'
    Danila Prokhin
    1-2
  • 90'
    Ivan Basic
    1-2
  • Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Đội hình chính và dự bị

  • Gazovik Orenburg4-2-3-1
    1
    Bogdan Alexandrovic Moskvichev
    81
    Maksim Sidorov
    87
    Danila Prokhin
    22
    Matias Perez
    12
    Andrei Sergeyevich Malykh
    6
    Mohammad Ghorbani
    8
    Ivan Basic
    9
    Braian Mansilla
    18
    Aleksandr Kovalenko
    80
    Jimmy Marin
    10
    Saeid Saharkhizan
    80
    Valeri Tsarukyan
    90
    Ognjen Ozegovic
    20
    Juan Boselli
    87
    Kirill Bozhenov
    10
    Alexander Troshechkin
    18
    Dan Glazer
    11
    Mateo Stamatov
    22
    Nikita Kakkoev
    24
    Kirill Gotsuk
    25
    Sven Karic
    30
    Nikita Medvedev
    FK Nizhny Novgorod3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Jordhy Thompson
    19Justin Cuero
    11Stepan Oganesyan
    20Dmitri Rybchinskiy
    7Emircan Gurluk
    24Tomas Muro
    96Aleksey Baranovskiy
    14Yaroslav Mikhailov
    4Danila Khotulev
    31Georgi Zotov
    13Alexei Kenyakin
    35Kazimcan Karatas
    Ze Turbo 9
    Danila Vedernikov 3
    Nikita Ermakov 19
    Maksim Shnaptsev 70
    Anton Mukhin 34
    Vadim Lukyanov 1
    Ivan Kukushkin 81
    Artem Varganov 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Deogracia
    Sergey Yuran
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Gazovik Orenburg vs FK Nizhny Novgorod: Số liệu thống kê

  • Gazovik Orenburg
    FK Nizhny Novgorod
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    273
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    60
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 18 12 3 3 37 12 25 39 H T T T B B
2 FC Krasnodar 18 11 6 1 34 12 22 39 T T H H B H
3 Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 22 37 T T T T T T
4 Dynamo Moscow 18 10 5 3 37 20 17 35 T H T H H T
5 Lokomotiv Moscow 18 11 2 5 33 26 7 35 H T T B B H
6 CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 14 31 H B T B H T
7 Rostov FK 18 7 5 6 29 28 1 26 B H T T T T
8 Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 -1 26 T B H T H T
9 Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 -12 22 H T B B T T
10 Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 -10 18 B B B T T B
11 FK Makhachkala 18 3 8 7 11 17 -6 17 H B T H H B
12 Khimki 18 3 7 8 22 35 -13 16 B H B H T B
13 FK Nizhny Novgorod 18 4 4 10 15 34 -19 16 B T B H B B
14 Fakel 18 2 8 8 11 25 -14 14 H H B H H B
15 Terek Grozny 18 2 7 9 16 32 -16 13 T B B B H T
16 Gazovik Orenburg 18 1 5 12 16 33 -17 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation